惊奇 jīngqí

Từ hán việt: 【kinh kì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "惊奇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kinh kì). Ý nghĩa là: kinh ngạc; kỳ lạ; ngạc nhiên; sửng sốt. Ví dụ : - 。 Kết quả này thật quá bất ngờ.. - 。 Cô bé ngạc nhiên nhìn món đồ chơi mới.. - 。 Tài năng của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 惊奇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 惊奇 khi là Tính từ

kinh ngạc; kỳ lạ; ngạc nhiên; sửng sốt

觉得很奇怪

Ví dụ:
  • - 这个 zhègè 结果 jiéguǒ 真是太 zhēnshitài 惊奇 jīngqí le

    - Kết quả này thật quá bất ngờ.

  • - 惊奇 jīngqí 看着 kànzhe xīn 玩具 wánjù

    - Cô bé ngạc nhiên nhìn món đồ chơi mới.

  • - de 才华 cáihuá 令人 lìngrén 惊奇 jīngqí

    - Tài năng của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 惊奇 với từ khác

惊奇 vs 惊讶 vs 惊异

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊奇

  • - 这是 zhèshì 恰克 qiàkè · 拜斯 bàisī bǎn de 纳尼亚 nàníyà 传奇 chuánqí ma

    - Phiên bản Chuck Bass của narnia?

  • - 翩若惊鸿 piānruòjīnghóng

    - nhanh như thân liễu thoáng qua.

  • - 这巧 zhèqiǎo ràng rén 惊叹 jīngtàn

    - Kỹ năng này làm người ta kinh ngạc.

  • - 彩虹 cǎihóng 美丽 měilì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.

  • - 壮观 zhuàngguān de 景色 jǐngsè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.

  • - 跑步 pǎobù de 速度 sùdù 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • - 他们 tāmen de shuō 技艺 jìyì 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.

  • - shì 一个 yígè 令人惊叹 lìngrénjīngtàn de 奇迹 qíjì

    - Đó là một kỳ tích đáng ngạc nhiên.

  • - 这里 zhèlǐ 淹博 yānbó de 知识 zhīshí ràng 惊叹 jīngtàn

    - Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.

  • - 惊奇 jīngqí 喜悦 xǐyuè de 心情 xīnqíng 搅和 jiǎohuo zài 一起 yìqǐ

    - ngạc nhiên và vui sướng hoà lẫn vào nhau.

  • - 惊奇 jīngqí de 诧异 chàyì de 感觉 gǎnjué huò 表达 biǎodá 敬畏 jìngwèi 钦佩 qīnpèi 吃惊 chījīng huò 惊奇 jīngqí de

    - Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt

  • - 奇事 qíshì 突现 tūxiàn jīng 众人 zhòngrén

    - Chuyện bất ngờ kinh động mọi người.

  • - 此事 cǐshì 令人 lìngrén jué 惊奇 jīngqí

    - Chuyện này khiến người thấy kinh ngạc.

  • - 这事奇 zhèshìqí 令人 lìngrén jīng

    - Chuyện này bất thường đến mức kinh ngạc.

  • - 他们 tāmen 惊讶 jīngyà 默默 mòmò 凝视 níngshì 奇景 qíjǐng

    - Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.

  • - de 才华 cáihuá 令人 lìngrén 惊奇 jīngqí

    - Tài năng của cô ấy thật đáng kinh ngạc.

  • - 情势 qíngshì de 发展 fāzhǎn 十分迅速 shífēnxùnsù 以至 yǐzhì 使 shǐ 很多 hěnduō rén 感到 gǎndào 惊奇 jīngqí

    - tình hình phát triển vô cùng nhanh chóng, đến mức làm cho mọi người hết sức kinh ngạc.

  • - 这个 zhègè 结果 jiéguǒ 真是太 zhēnshitài 惊奇 jīngqí le

    - Kết quả này thật quá bất ngờ.

  • - 惊奇 jīngqí 看着 kànzhe xīn 玩具 wánjù

    - Cô bé ngạc nhiên nhìn món đồ chơi mới.

  • - 这个 zhègè 事件 shìjiàn de 真相 zhēnxiàng 令人震惊 lìngrénzhènjīng

    - Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 惊奇

Hình ảnh minh họa cho từ 惊奇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊奇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Liáng
    • Âm hán việt: Kinh , Lương
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYRF (心卜口火)
    • Bảng mã:U+60CA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao