Đọc nhanh: 惊诧 (kinh sá). Ý nghĩa là: ngạc nhiên; kinh ngạc; sửng sốt. Ví dụ : - 这是意料中的事,我们并不感到惊诧。 chuyện này nằm trong dự liệu, nên chúng tôi không cảm thấy ngạc nhiên.
Ý nghĩa của 惊诧 khi là Tính từ
✪ ngạc nhiên; kinh ngạc; sửng sốt
惊讶诧异
- 这是 意料中 的 事 , 我们 并 不 感到 惊诧
- chuyện này nằm trong dự liệu, nên chúng tôi không cảm thấy ngạc nhiên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惊诧
- 这巧 让 人 惊叹
- Kỹ năng này làm người ta kinh ngạc.
- 古代 寝陵 令人惊叹
- Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 壮观 的 景色 令人惊叹
- Phong cảnh hùng vĩ khiến người ta kinh ngạc.
- 宇宙 的 大小 让 人 惊叹
- Kích thước của vũ trụ khiến người ta phải kinh ngạc.
- 他 跑步 的 速度 令人惊叹
- Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 她 的 舞蹈 惊艳 了 大家
- Màn múa của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.
- 她 的 歌声 惊艳 了 评委
- Giọng hát của cô ấy làm ban giám khảo kinh ngạc.
- 她 的 表演 惊艳 了 观众
- Màn biểu diễn của cô ấy làm khán giả kinh ngạc.
- 她 有着 让 人 惊艳 的 颜色
- Cô ấy có nhan sắc tuyệt đẹp.
- 他 为 爱人 准备 惊喜
- Anh ấy chuẩn bị bất ngờ cho người yêu.
- 喜悦 和 惊异 交织 在 一起
- Sự vui mừng và sự ngạc nhiên xen kẽ nhau.
- 惊奇 的 , 诧异 的 感觉 或 表达 敬畏 、 钦佩 、 吃惊 或 惊奇 的
- Cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc biểu đạt sự kính trọng, ngưỡng mộ, sửng sốt hoặc sửng sốt
- 赵老师 的 故事 令人 惊诧
- Câu chuyện của thầy Triệu khiến người ta sửng sốt.
- 她 对 结果 感到 非常 惊诧
- Cô ấy cảm thấy rất ngạc nhiên về kết quả.
- 这是 意料中 的 事 , 我们 并 不 感到 惊诧
- chuyện này nằm trong dự liệu, nên chúng tôi không cảm thấy ngạc nhiên.
- 这个 事件 的 真相 令人震惊
- Sự thật của sự việc này khiến mọi người kinh ngạc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惊诧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惊诧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm惊›
诧›
ngạc nhiên
Kinh Ngạc
kinh dị; kinh ngạc; sửng sốt; hết sức ngạc nhiên; rất đỗi ngạc nhiên
Kinh Ngạc
Sửng Sốt
kinh ngạc; kỳ lạ; quái lạ
kinh ngạc; sửng sốt; hết sức ngạc nhiên
Kinh Ngạc
ngạc nhiên; kinh ngạc; lấy làm lạ; ngạc
kinh ngạc; kỳ lạ; ngạc nhiên
ngạc nhiên nghi ngờ; gờm
để cung cấp cho một chút ngạc nhiênbắt đầu một cách ngạc nhiên