Đọc nhanh: 茶几 (trà kỉ). Ý nghĩa là: kĩ trà; bàn nhỏ uống trà; bàn chè, kỷ trà. Ví dụ : - 生活就像茶几,我们永远都不知道旁边的杯具中的人参是什么味道。 Cuộc sống giống như một bàn trà, chúng ta không bao giờ biết được cốc của người bên cạnh có mùi vị như thế nào.. - 茶几儿。 bàn uống trà.. - 装在茶几上的数字时钟里 Nó nằm trong một chiếc đồng hồ kỹ thuật số ở bàn cuối.
Ý nghĩa của 茶几 khi là Danh từ
✪ kĩ trà; bàn nhỏ uống trà; bàn chè
(茶几儿) 放茶具用的家具,比桌子小
- 生活 就 像 茶几 , 我们 永远 都 不 知道 旁边 的 杯 具中 的 人参 是 什么 味道
- Cuộc sống giống như một bàn trà, chúng ta không bao giờ biết được cốc của người bên cạnh có mùi vị như thế nào.
- 茶几 儿
- bàn uống trà.
- 装在 茶几 上 的 数字 时钟 里
- Nó nằm trong một chiếc đồng hồ kỹ thuật số ở bàn cuối.
- 茶几 上放 着 一瓶 花
- Trên bàn trà đang đặt một lọ hoa.
- 靠近 沙发 的 墙角 里 有 一个 茶几
- kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ kỷ trà
小桌子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶几
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 几个 姐姐 都 出嫁 了 , 哥哥 也 成 了 家
- mấy bà chị gái đã lấy chồng cả rồi, ông anh trai cũng đã lập gia đình.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 他 奶奶 前 几天 老 了
- Bà nội anh ấy vừa mất mấy hôm trước.
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 今儿 是 几儿
- hôm nay là ngày mấy?
- 弟兄 几个 长得 很 像
- Mấy anh em trông rất giống nhau.
- 这 几年 吃 穿 不但 不 愁 , 而且 还有 余裕
- mấy năm nay ăn mặc không phải lo lắng mà còn dư thừa nữa.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
- 茶几 儿
- bàn uống trà.
- 茶几 上放 着 一瓶 花
- Trên bàn trà đang đặt một lọ hoa.
- 他 把 书 放在 茶几 上
- Anh ấy đặt cuốn sách lên bàn trà.
- 茶几 的 设计 非常 现代
- Thiết kế của bàn trà rất hiện đại.
- 她 在 茶几 上放 了 水果
- Cô ấy đặt trái cây lên bàn trà.
- 装在 茶几 上 的 数字 时钟 里
- Nó nằm trong một chiếc đồng hồ kỹ thuật số ở bàn cuối.
- 靠近 沙发 的 墙角 里 有 一个 茶几
- kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
- 生活 就 像 茶几 , 我们 永远 都 不 知道 旁边 的 杯 具中 的 人参 是 什么 味道
- Cuộc sống giống như một bàn trà, chúng ta không bao giờ biết được cốc của người bên cạnh có mùi vị như thế nào.
- 妈妈 买 了 几根 油条
- Mẹ đã mua vài cái bánh quẩy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶几
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶几 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm几›
茶›