Đọc nhanh: 茶几儿 (trà kỉ nhi). Ý nghĩa là: kĩ trà.
Ý nghĩa của 茶几儿 khi là Danh từ
✪ kĩ trà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶几儿
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 今儿 是 几儿
- hôm nay là ngày mấy?
- 你们 姐儿 几个
- chị có mấy chị em?
- 你们 哥儿 几个
- anh em nhà anh có mấy người?
- 咱们 歇会儿 喝杯 茶
- Chúng ta ngừng chút uống ly trà nhé.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
- 说 几句 好话 给 他 压压 气儿
- nói ngọt vài câu cho nó nguôi cơn giận.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 茶 花儿 是 春天 使者
- Hoa trà là sứ giả của mùa xuân.
- 转瞬间 , 来 这儿 已有 十几天 了
- nhanh thật, đến đây đã được mười mấy ngày rồi.
- 茶盘 儿
- khay trà.
- 茶 有点儿 淡 , 不够 浓
- Trà hơi nhạt, không đủ đậm.
- 他们 家 哥们儿 好几个 呢
- anh em nhà nó có mấy người.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 箱子 上 有 几个 眼儿
- Trên hộp có vài lỗ nhỏ.
- 我 跟 他 玩儿 了 几把 牌
- Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.
- 我 把 书温 了 好几 过儿
- tôi đã ôn bài mấy lần rồi.
- 妈妈 把 面剂 儿 分成 几块
- Mẹ chia cục bột thành vài phần.
- 几个 人一 铆劲儿 , 就 把 大石头 抬 走 了
- mấy người dồn sức lại khiêng tảng đá đi nơi khác rồi.
- 茶几 儿
- bàn uống trà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶几儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶几儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
几›
茶›