Đọc nhanh: 有抽屉茶几 (hữu trừu thế trà kỉ). Ý nghĩa là: bàn trà có ngăn kéo (Đồ đạc trong nhà).
Ý nghĩa của 有抽屉茶几 khi là Danh từ
✪ bàn trà có ngăn kéo (Đồ đạc trong nhà)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有抽屉茶几
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 远处 有 几只 鸿
- Xa xa có mấy con hồng nhạn.
- 我 皮肤 上 突然 有 几个 圪塔
- Da tôi đột nhiên nổi mấy cái nhọt
- 有 几种 不同 的 称谓
- Có nhiều loại danh hiệu không giống nhau.
- 你 有 几个 同屋
- Bạn có mấy người bạn cùng phòng?
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 抽屉 掩住 了 , 使劲 拉才 拉开
- Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.
- 天上 只有 稀稀拉拉 的 几个 晨星
- bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.
- 参茶 对 健康 有益
- Trà nhân sâm tốt cho sức khỏe.
- 喝茶 有利于 健康
- Uống trà có lợi cho sức khỏe.
- 茶油 对 健康 有 益处
- Dầu trà có lợi cho sức khỏe.
- 每天 工作 几小时 , 学习 几小时 , 休息 几小时 , 都 有 一定
- Mỗi ngày làm việc mấy tiếng, học mấy tiếng, nghỉ ngơi mấy tiếng, đều có quy định sẵn.
- 二十四节气 在 中国 已有 几千年 的 历史
- Hai mươi bốn tiết khí có lịch sử hàng ngàn năm ở Trung Quốc.
- 抽屉 动不动 就 卡住
- Ngăn bàn động tí là kẹt cứng.
- 他 按 了 几次 门铃 都 没有 人 开门
- Anh ấy bấm chuông cửa mấy lần nhưng không có ai mở cửa.
- 抽屉 上 装有 小 屈戌儿
- Trên ngăn kéo có gắn một cái khuy khóa nhỏ.
- 靠近 沙发 的 墙角 里 有 一个 茶几
- kế góc tường để bộ ghế sa-lông có bàn trà.
- 这个 抽屉 有些 紧
- Ngăn kéo này hơi chặt.
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 有抽屉茶几
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 有抽屉茶几 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm几›
屉›
抽›
有›
茶›