Đọc nhanh: 格雷伯爵茶 (các lôi bá tước trà). Ý nghĩa là: Trà Earl Grey.
Ý nghĩa của 格雷伯爵茶 khi là Danh từ
✪ Trà Earl Grey
Earl Grey tea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格雷伯爵茶
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 布雷舰
- tàu chiến phóng thuỷ lôi
- 我 在 学习 阿拉伯语
- Tôi đang học tiếng Ả Rập.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 我们 知道 阿伯丁 的 事 了
- Chúng tôi biết về Aberdeen.
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 徒手格斗
- đánh nhau bằng tay không kịch liệt.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 甘菊 还是 伯爵
- Chamomile hay Earl Grey?
- 这位 格雷 警官
- Vì vậy, Thám tử Grey này
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 他 因 战功 被 封为 伯爵
- Anh ấy có công trong chiến trận nên được phong làm Bá Tước.
- 肯定 是 这位 橘子酱 伯爵
- Tôi cá đó là Bá tước Marmalade ở đây.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 格雷伯爵茶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 格雷伯爵茶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伯›
格›
爵›
茶›
雷›