Đọc nhanh: 艺人 (nghệ nhân). Ý nghĩa là: nghệ sĩ, nghệ nhân. Ví dụ : - 这些艺人各有自己的师承。 những nghệ nhân này đều có thầy truyền dạy.. - 我国许多地方戏曲都是由民间艺人世代口授而保存下来的。 các bài hát ở nhiều nơi trong đất nước ta đều do các nghệ sĩ dân gian truyền miệng từ đời này sang đời khác mà bảo tồn được.
Ý nghĩa của 艺人 khi là Danh từ
✪ nghệ sĩ
戏曲、曲艺、杂技等演员
- 这些 艺人 各有 自己 的 师承
- những nghệ nhân này đều có thầy truyền dạy.
- 我国 许多 地方 戏曲 都 是 由 民间艺人 世代 口授 而 保存 下来 的
- các bài hát ở nhiều nơi trong đất nước ta đều do các nghệ sĩ dân gian truyền miệng từ đời này sang đời khác mà bảo tồn được.
✪ nghệ nhân
某些手工艺工人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺人
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 文艺 新人
- văn nghệ sĩ mới
- 把 自己 的 手艺 传给 人
- truyền thụ tay nghề của mình cho người khác
- 艺人 在 仔细 碾琢 工艺品
- Nghệ nhân đang tỉ mỉ điêu khắc sản phẩm thủ công.
- 他 是 艺人
- Anh ấy là nghệ nhân.
- 拜访 是 一门 学问 , 看望 病人 更是 一门 艺术
- Thăm khám là một môn học, và thăm bệnh nhân thậm chí còn là một môn nghệ thuật.
- 北京人民艺术剧院
- đoàn kịch nghệ thuật nhân dân Bắc Kinh.
- 演艺圈 的 人
- Những người trong doanh nghiệp biểu diễn
- 他 是 文艺圈 的 人
- Anh ấy là người trong giới nghệ thuật.
- 这个 人 武艺 十分 了 得
- người này võ nghệ rất cao cường.
- 想 学 惊人 艺 须 下苦功夫
- Nếu bạn muốn trở thành một người nghệ sĩ tuyệt vời thì bạn cần chăm chỉ.
- 演员 的 高超 的 艺术 , 令人 为 之 心醉
- nghệ thuật cao siêu của diễn viên, làm cho mọi người đều mê thích.
- 人才 聚 艺苑
- Người tài tụ tập ở vườn nghệ thuật.
- 做人 要 有艺
- Làm người phải có chừng mực.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 文艺作品 的 人民性
- Tính chất nhân dân trong tác phẩm văn nghệ.
- 她 是 艺术界 的 知名 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi tiếng trong giới nghệ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艺人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艺人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
艺›