Đọc nhanh: 演员 (diễn viên). Ý nghĩa là: diễn viên. Ví dụ : - 这个杂技演员真有功夫。 Diễn viên tạp kỹ này thật sự có kỹ năng.. - 他梦想成为演员。 Anh ấy mơ ước trở thành một diễn viên.. - 那名演员人气很高。 Diễn viên đó rất được yêu thích.
Ý nghĩa của 演员 khi là Danh từ
✪ diễn viên
参加戏剧、电影、舞蹈、曲艺、杂技等表演的人员
- 这个 杂技演员 真有 功夫
- Diễn viên tạp kỹ này thật sự có kỹ năng.
- 他 梦想 成为 演员
- Anh ấy mơ ước trở thành một diễn viên.
- 那 名演员 人气 很 高
- Diễn viên đó rất được yêu thích.
- 吴亦凡 曾经 是 一名 演员
- Ngô Diệc Phàm từng là một diễn viên.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 演员
✪ Định ngữ + (的) + 演员
"演员" vai trò trung tâm ngữ
- 我 想 当 电影演员
- Tôi muốn trở thành diễn viên điện ảnh.
- 他 是 我 心里 最 优秀 的 演员
- Anh ấy là diễn viên xuất sắc nhất trong lòng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演员
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 那个 演员 好帅 啊
- Người diễn viên kia đẹp trai quá!
- 他 是 头号 演员
- Anh ấy là diễn viên số một.
- 演员 高超 的 演技 , 令人 赞叹
- kỹ thuật biểu diễn điêu luyện của diễn viên, khiến mọi người ca ngợi.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 演员 坚持 练功
- diễn viên kiên trì luyện tập.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 配音演员
- diễn viên lồng tiếng
- 演员 按时 到 后台 候场
- diễn viên đúng giờ đến sau sân khấu đợi lên diễn.
- 演员 们 陆续 登上 舞台
- Các diễn viên lần lượt lên sân khấu
- 那位 演员 姓呼
- Người diễn viên đó họ Hô.
- 走钢丝 的 演员 举着 一把 伞 , 保持 身体 的 均衡
- diễn viên đi thăng bằng trên dây, tay cầm dù để giữ trạng thái thăng bằng của cơ thể.
- 观众 对 演员 的 表演 给予 高 评价
- Khán giả đã đưa ra đánh giá cao về màn biểu diễn của diễn viên.
- 老伶工 ( 年老 有 经验 的 演员 )
- đào kép già.
- 我们 拍 战斗 场面 需要 上百 的 临时演员
- Chúng tôi cần hàng trăm diễn viên tạm thời để quay cảnh chiến đấu.
- 客座 演员
- diễn viên mời diễn.
- 演员 展开 表演 训练
- Các diễn viên triển khai tập luyện biểu diễn.
- 这个 演员 演得 很 职业
- Diễn viên này diễn rất chuyên nghiệp.
- 演员 表演 时 有点 发骚
- Diễn viên khi diễn có phần phóng đãng.
- 导演 赞扬 了 演员 的 台风
- Đạo diễn khen ngợi phong thái của diễn viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 演员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 演员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm员›
演›