Đọc nhanh: 江湖艺人 (giang hồ nghệ nhân). Ý nghĩa là: biểu diễn lưu động; nghệ sĩ rày đây mai đó.
Ý nghĩa của 江湖艺人 khi là Thành ngữ
✪ biểu diễn lưu động; nghệ sĩ rày đây mai đó
中世纪欧洲流浪艺人,受人雇用,表演吟唱、讲故事、舞蹈、变戏法和哑剧等艺术
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 江湖艺人
- 技艺 之精 , 让 人 叹绝
- kỹ nghệ tinh xảo, khiến người ta thán phục vô cùng.
- 他们 的 说 技艺 令人惊叹
- Nghệ thuật nói của họ thật đáng kinh ngạc.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 我 见到 小江 的 爱人 了
- Tôi gặp chồng của Tiểu Giang rồi.
- 全部 人马 安然 渡过 了 长江
- toàn bộ đội ngũ đã vượt sông Trường Giang an toàn.
- 闯荡江湖 ( 闯江湖 )
- lưu lạc giang hồ.
- 走江湖
- rong ruổi khắp bốn phương; đi giang hồ.
- 闯江湖
- sống giang hồ.
- 下江 人
- người vùng hạ lưu sông Trường Giang.
- 混迹江湖
- trà trộn trong giang hồ.
- 江湖 豪侠
- giang hồ hào hiệp
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 浪迹江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 流落江湖
- lưu lạc giang hồ.
- 流落江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 他 有点 江湖气
- Anh ta có chút phong cách bụi đời.
- 湘江 在 湖南 流淌
- Sông Tương chảy ở Hồ Nam.
- 漓江 风景 令人 醉
- Phong cảnh sông Ly Giang làm người ta say mê.
- 湖岸 空寂 无 人
- bờ hồ vắng vẻ không một bóng người.
- 鲁迅 系 浙江 绍兴人
- Lỗ Tấn là người Thiệu Hưng, Chiết Giang, Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 江湖艺人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 江湖艺人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
江›
湖›
艺›