Đọc nhanh: 艺术家 (nghệ thuật gia). Ý nghĩa là: văn nghệ sĩ; nghệ sĩ; nhà nghệ thuật. Ví dụ : - 他是一个很有修养的艺术家。 Ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ. - 多才多艺的艺术家。 nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ. - 这些老艺术家都是我们的国宝。 những nhà nghệ thuật lão luyện này đều là báu vật của nhà nước ta.
Ý nghĩa của 艺术家 khi là Danh từ
✪ văn nghệ sĩ; nghệ sĩ; nhà nghệ thuật
从事艺术创作或表演而有一定成就的人
- 他 是 一个 很 有 修养 的 艺术家
- Ông ta là một nghệ sĩ rất có trình độ
- 多才多艺 的 艺术家
- nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ
- 这些 老 艺术家 都 是 我们 的 国宝
- những nhà nghệ thuật lão luyện này đều là báu vật của nhà nước ta.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术家
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 这位 老 艺术家 非常 谦逊
- Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 艺术家 巧妙 地 捕捉 住 她 的 笑容
- Nghệ sĩ tinh tế bắt giữ được nụ cười của cô ấy.
- 多才多艺 的 艺术家
- nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ
- 这些 老 艺术家 都 是 我们 的 国宝
- những nhà nghệ thuật lão luyện này đều là báu vật của nhà nước ta.
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 那 艺术家 的 罩衣 上 沾满 了 颜料
- Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 这幅 画 标志 了 艺术家 的 风格
- Bức tranh này đánh dấu phong cách của nghệ sĩ.
- 艺术家 们 奉献 了 精彩 的 表演
- Các nghệ sĩ đã cống hiến những màn trình diễn xuất sắc.
- 她 是 英俊 的 艺术家
- Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.
- 虹 先生 是 位 艺术家
- Ông Hồng là một nghệ sĩ.
- 她 是 真正 的 艺术家
- Cô ấy là một nghệ sĩ thực thụ.
- 她 推崇 这位 艺术家
- Cô ấy tôn sùng nghệ sĩ này.
- 这位 艺术家 很 著名
- Người nghệ sĩ này rất nổi tiếng.
- 这是 天生 的 艺术家
- Đây là một nghệ sĩ thiên phú.
- 她 是 一位 女性 艺术家
- Cô ấy là một nữ nghệ sĩ.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 想不到 你 还是 个 艺术品 鉴赏家
- Ai biết bạn là một người sành nghệ thuật như vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艺术家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艺术家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
术›
艺›