备考 bèikǎo

Từ hán việt: 【bị khảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "备考" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bị khảo). Ý nghĩa là: ôn thi; chuẩn bị cho kỳ thi, phụ lục; chú thích (để tham khảo). Ví dụ : - 。 Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.. - 。 Tôi đã dành cả ngày cuối tuần để ôn thi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 备考 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 备考 khi là Động từ

ôn thi; chuẩn bị cho kỳ thi

供需要时参考。

Ví dụ:
  • - 认真 rènzhēn 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì 十分必要 shífēnbìyào

    - Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.

  • - 我花 wǒhuā le 整个 zhěnggè 周末 zhōumò 复习 fùxí 备考 bèikǎo

    - Tôi đã dành cả ngày cuối tuần để ôn thi.

Ý nghĩa của 备考 khi là Danh từ

phụ lục; chú thích (để tham khảo)

书籍、文件、表格后面供参考的附录或附注。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备考

  • - 正在 zhèngzài 玩儿命 wánermìng 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì

    - Anh ấy đang liều mạng chuẩn bị cho kỳ thi.

  • - 姐姐 jiějie 般校 bānxiào 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì

    - Chị tôi quay lại trường chuẩn bị thi cử.

  • - 准备考 zhǔnbèikǎo 硕士 shuòshì

    - Anh ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi lấy bằng thạc sĩ.

  • - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 高考 gāokǎo

    - Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi đại học.

  • - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì

    - Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi.

  • - 我们 wǒmen 好好 hǎohǎo 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì

    - Chúng tôi chuẩn bị cẩn thận cho kỳ thi.

  • - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 法律 fǎlǜ 考试 kǎoshì

    - Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi luật.

  • - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 升级 shēngjí 考试 kǎoshì

    - Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.

  • - 努力 nǔlì 备考 bèikǎo 从而 cóngér 通过 tōngguò

    - Cô ấy đã nỗ lực ôn thi nên đã vượt qua.

  • - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 期末考试 qīmòkǎoshì

    - Cậu ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.

  • - 明天 míngtiān 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì 英语 yīngyǔ

    - Ngày mai cô ấy chuẩn bị thi tiếng Anh.

  • - máng zhe 准备 zhǔnbèi 托福考试 tuōfúkǎoshì

    - Tôi đang bận chuẩn bị cho kỳ thi TOEFL.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào kǎo 这个 zhègè 设备 shèbèi

    - Chúng ta cần kiểm tra thiết bị này.

  • - 考试 kǎoshì nán 还好 háihǎo 准备 zhǔnbèi hǎo le

    - Đề thi khó, may mà chuẩn bị tốt.

  • - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 明天 míngtiān de 考试 kǎoshì

    - Tôi đang chuẩn bị cho kỳ thi ngày mai.

  • - 考试 kǎoshì qián de 准备 zhǔnbèi 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Sự chuẩn bị trước kỳ thi rất quan trọng.

  • - 认真 rènzhēn 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì 十分必要 shífēnbìyào

    - Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.

  • - 我们 wǒmen 做作业 zuòzuoyè 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì

    - Chúng tôi làm bài tập để chuẩn bị kỳ thi.

  • - 看书 kànshū shì 为了 wèile 考试 kǎoshì 准备 zhǔnbèi

    - Cô ấy học để chuẩn bị cho kỳ thi.

  • - 考试 kǎoshì 很难 hěnnán hǎo zài 准备充分 zhǔnbèichōngfèn

    - Kỳ thi rất khó, may mà tôi chuẩn bị kỹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 备考

Hình ảnh minh họa cho từ 备考

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 备考 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao