考试时间 kǎoshì shíjiān

Từ hán việt: 【khảo thí thì gian】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "考试时间" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khảo thí thì gian). Ý nghĩa là: thời gian thi. Ví dụ : - 。 Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 考试时间 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 考试时间 khi là Danh từ

thời gian thi

Ví dụ:
  • - 考试 kǎoshì 时间 shíjiān 安排 ānpái qǐng 详见 xiángjiàn 官网 guānwǎng 公告 gōnggào

    - Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考试时间

  • - 考试 kǎoshì shí 不要 búyào 胡猜 húcāi 答案 dáàn

    - Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.

  • - 考试 kǎoshì 之前 zhīqián yào 保证 bǎozhèng 睡眠 shuìmián 时间 shíjiān

    - Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.

  • - 考试 kǎoshì 时间 shíjiān 安排 ānpái qǐng 详见 xiángjiàn 官网 guānwǎng 公告 gōnggào

    - Vui lòng tham khảo thông báo trên trang web chính thức để biết lịch thi.

  • - 考试 kǎoshì 时间 shíjiān 不少 bùshǎo liǎng 小时 xiǎoshí

    - Thời gian làm bài thi không ít hơn hai giờ.

  • - 我试 wǒshì zhe 消磨 xiāomó 时间 shíjiān

    - Tôi đang cố giết thời gian.

  • - 时间 shíjiān 短促 duǎncù 容不得 róngbudé 慢慢 mànmàn 思考 sīkǎo

    - Thời gian quá ngắn nên không cho phép bạn suy nghĩ một cách chậm chạp.

  • - 总是 zǒngshì 考试 kǎoshì 前才 qiáncái 临时 línshí 抱佛脚 bàofójiǎo

    - Cứ tới trước kì thi anh ấy mới vội vàng ôn tập.

  • - 考试 kǎoshì shí 脑子 nǎozi 一片 yīpiàn 混沌 hùndùn

    - Trong lúc thi, đầu óc tôi rối tung.

  • - 考试 kǎoshì shí 不能 bùnéng 说话 shuōhuà

    - Bạn không được phép nói chuyện trong lúc thi.

  • - 考试 kǎoshì shí 不能 bùnéng 慌神儿 huāngshénér

    - khi làm bài thi không để tinh thần hoang mang.

  • - 考试 kǎoshì shí 心跳 xīntiào 不停 bùtíng

    - Tim tôi đập không ngừng trong kỳ thi.

  • - 考试 kǎoshì 时间 shíjiān 可早 kězǎo 可晚 kěwǎn

    - Thời gian thi cử có thể sớm có thể muộn.

  • - zài 考试 kǎoshì shí 小心 xiǎoxīn 串题 chuàntí le

    - Anh ấy đã vô tình làm lạc đề trong lúc thi.

  • - zài 考试 kǎoshì shí hěn 镇静 zhènjìng

    - Cô ấy rất bình tĩnh khi thi.

  • - 平时 píngshí 懒惰 lǎnduò cóng de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 可以 kěyǐ 看得出来 kàndechūlái

    - Ta có thể nhận ra cô ấy là một người lười biếng thông qua kết quả thi của cô ấy.

  • - 考试 kǎoshì 倒计时 dàojìshí 开始 kāishǐ le

    - Đếm ngược đến kỳ thi đã bắt đầu.

  • - 报名 bàomíng 考试 kǎoshì shí 需要 xūyào yǒu 白底 báidǐ 照片 zhàopiān 所以 suǒyǐ 大家 dàjiā yào xiān 准备 zhǔnbèi hǎo

    - Lúc đăng ký thi cần có ảnh thẻ, vì thế mọi người cần chuẩn bị sẵn

  • - 平时 píngshí 努力 nǔlì 临近 línjìn 考试 kǎoshì le cái 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 地赶 dìgǎn 功课 gōngkè

    - anh ấy bình thường thì không chịun nỗ lực, cứ gần lúc thi là quên ăn quên uống để chạy deadline

  • - 考试 kǎoshì de 时间 shíjiān 如期举行 rúqījǔxíng

    - Thời gian thi được tổ chức đúng như dự kiến.

  • - 学校 xuéxiào 公布 gōngbù le 考试 kǎoshì 时间 shíjiān

    - Trường học đã công bố thời gian thi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 考试时间

Hình ảnh minh họa cho từ 考试时间

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考试时间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao