Đọc nhanh: 筹备 (trù bị). Ý nghĩa là: trù bị; chuẩn bị; thu xếp; sắp đặt. Ví dụ : - 筹备工作进展得很顺利。 Công việc chuẩn bị tiến triển rất thuận lợi.. - 筹备计划需要详细讨论。 Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.. - 我们需要更多时间来筹备。 Chúng tôi cần thêm thời gian để chuẩn bị.
Ý nghĩa của 筹备 khi là Động từ
✪ trù bị; chuẩn bị; thu xếp; sắp đặt
筹划准备
- 筹备工作 进展 得 很 顺利
- Công việc chuẩn bị tiến triển rất thuận lợi.
- 筹备 计划 需要 详细 讨论
- Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.
- 我们 需要 更 多 时间 来 筹备
- Chúng tôi cần thêm thời gian để chuẩn bị.
- 他 参与 了 整个 筹备 过程
- Anh ấy tham gia vào toàn bộ quá trình chuẩn bị.
- 我们 在 筹备 一个 大型 活动
- Chúng tôi đang chuẩn bị một sự kiện lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 筹备
✪ 筹备 + Danh từ(处/小组/办公室)
- 筹备 小组 完成 任务
- Nhóm chuẩn bị đã hoàn thành nhiệm vụ.
- 筹备处 已 开始 工作
- Phòng chuẩn bị đã bắt đầu công việc.
✪ 筹备 + Tân ngữ(婚礼/活动/展览)
cụm động tân
- 她 负责 筹备 这个 活动
- Cô ấy phụ trách chuẩn bị cho sự kiện này.
- 我们 正在 筹备 婚礼
- Chúng tôi đang chuẩn bị cho đám cưới.
So sánh, Phân biệt 筹备 với từ khác
✪ 筹备 vs 准备
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹备
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 敬备 菲酌 , 恭候 驾临
- rượu nhạt kính dâng, mong ngài quá bộ đến dự.
- 戒备森严
- phòng bị nghiêm ngặt.
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 准备 启程
- chuẩn bị khởi hành
- 严格要求 和 求全责备 是 两回事
- Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.
- 如 不 及早准备 , 恐 临时 措手不及
- nếu không chuẩn bị sớm, e rằng tới lúc sẽ trở tay không kịp.
- 筹备 计划 需要 详细 讨论
- Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.
- 筹备 委员会
- Uỷ viên ban trù bị.
- 他 参与 了 整个 筹备 过程
- Anh ấy tham gia vào toàn bộ quá trình chuẩn bị.
- 我们 正在 筹备 婚礼
- Chúng tôi đang chuẩn bị cho đám cưới.
- 她 负责 筹备 这个 活动
- Cô ấy phụ trách chuẩn bị cho sự kiện này.
- 筹备处 已 开始 工作
- Phòng chuẩn bị đã bắt đầu công việc.
- 他们 正在 筹备会议
- Họ đang chuẩn bị cuộc họp.
- 筹备 小组 完成 任务
- Nhóm chuẩn bị đã hoàn thành nhiệm vụ.
- 筹备工作 进展 得 很 顺利
- Công việc chuẩn bị tiến triển rất thuận lợi.
- 我们 需要 更 多 时间 来 筹备
- Chúng tôi cần thêm thời gian để chuẩn bị.
- 我们 在 筹备 一个 大型 活动
- Chúng tôi đang chuẩn bị một sự kiện lớn.
- 工作 完成 後 她 获得 赞誉 但 筹备 期间 的 苦活儿 全是 他 干 的
- Sau khi công việc hoàn thành, cô ấy được khen ngợi, nhưng trong thời gian chuẩn bị, anh ta đã làm hết công việc mệt mỏi.
- 他们 准备 站 起来 了
- Họ chuẩn bị đứng lên rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筹备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筹备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm备›
筹›