筹措 chóucuò

Từ hán việt: 【trù thố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "筹措" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trù thố). Ý nghĩa là: kiếm; xoay sở; gây quỹ. Ví dụ : - 。 kiếm tiền đi đường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 筹措 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 筹措 khi là Động từ

kiếm; xoay sở; gây quỹ

设法弄到 (款子)

Ví dụ:
  • - 筹措 chóucuò 旅费 lǚfèi

    - kiếm tiền đi đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹措

  • - 措手不及 cuòshǒubùjí

    - trở tay không kịp

  • - 措大 cuòdà 习气 xíqì ( 寒酸气 hánsuānqì )

    - tính khí đồ gàn.

  • - 我们 wǒmen zài 这里 zhèlǐ 一筹莫展 yīchóumòzhǎn

    - Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.

  • - 筹措 chóucuò 旅费 lǚfèi

    - kiếm tiền đi đường.

  • - fèng 领导 lǐngdǎo 指示 zhǐshì 检查 jiǎnchá 安全措施 ānquáncuòshī

    - Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.

  • - 安全措施 ānquáncuòshī 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Biện pháp an toàn rất quan trọng.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 强化 qiánghuà 安全措施 ānquáncuòshī

    - Chúng ta cần tăng cường các biện pháp an ninh.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng 措词 cuòcí 平妥 píngtuǒ

    - bài văn này dùng từ ngữ hợp lý.

  • - 筹备 chóubèi 计划 jìhuà 需要 xūyào 详细 xiángxì 讨论 tǎolùn

    - Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.

  • - 措置 cuòzhì 得宜 déyí

    - bố trí hợp lý

  • - 措置裕如 cuòzhìyùrú

    - làm tốt mà không cần tốn sức

  • - 酒筹 jiǔchóu ( 行酒令 xíngjiǔlìng shí 所用 suǒyòng de chóu )

    - thẻ phạt rượu.

  • - 仓惶 cānghuáng 失措 shīcuò

    - sợ hãi lúng túng.

  • - 仓皇失措 cānghuángshīcuò

    - hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng

  • - 通盘筹划 tōngpánchóuhuà

    - trù hoạch các mặt.

  • - 茫然失措 mángránshīcuò

    - lúng túng ngơ ngác.

  • - 稍逊一筹 shāoxùnyīchóu

    - hơi thua kém

  • - 筹办 chóubàn 夜校 yèxiào

    - chuẩn bị mở lớp tối.

  • - 筹措 chóucuò 款项 kuǎnxiàng

    - xoay sở tiền nong.

  • - 这个 zhègè 公司 gōngsī 越来越 yuèláiyuè 重视 zhòngshì 环保 huánbǎo 采取 cǎiqǔ le 许多 xǔduō 持续 chíxù 发展 fāzhǎn de 措施 cuòshī

    - Công ty này ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường, đã thực hiện nhiều biện pháp phát triển bền vững.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 筹措

Hình ảnh minh họa cho từ 筹措

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筹措 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuò , Zé
    • Âm hán việt: Thố , Trách
    • Nét bút:一丨一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTA (手廿日)
    • Bảng mã:U+63AA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
    • Bảng mã:U+7B79
    • Tần suất sử dụng:Cao