Đọc nhanh: 谋划 (mưu hoa). Ý nghĩa là: mưu đồ; vạch kế hoạch; hiến kế, mưu cầu, mưu tính. Ví dụ : - 尽心尽力地为燕王谋划 tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
Ý nghĩa của 谋划 khi là Động từ
✪ mưu đồ; vạch kế hoạch; hiến kế
筹划; 想办法
- 尽心尽力 地为 燕王 谋划
- tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
✪ mưu cầu
设法寻求
✪ mưu tính
计谋; 心里的打算
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋划
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 这个 计划 肯定 成功
- Kế hoạch này chắc chắn sẽ thành công.
- 图谋不轨
- mưu đồ làm loạn; mưu đồ phản loạn
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 涉及 谋杀 勒索 以及 持械 抢劫
- Mọi thứ, từ giết người và tống tiền đến cướp có vũ trang.
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 另 谋生 路
- tìm đường sống khác.
- 谋事在人 , 成事在天
- Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 出谋划策
- bày mưu tính kế
- 尽心尽力 地为 燕王 谋划
- tận tâm tận lực hiến kế cho Vua Yên
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 两人谋 出行 计划
- Hai người bàn luận kế hoạch đi chơi.
- 你们 在 策划 什么 阴谋 ?
- Các bạn đang bày trò gì vậy?
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 谋划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谋划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
谋›
chuẩn bị mở; mở; xúc tiến; trù biện
xách động; xúi giục; xúi bẩy; giật dây; gây
Tính Toán, Trù Tính, Dự Tính
tìm cách; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự kiến; trù tính; bàn soạn
Sắp Đặt, Đặt Kế Hoạch, Chuẩn Bị
Kinh Doanh (Cửa
mưu lược; sách lược
trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính
Dự Định, Kế Hoạch
Qui Hoạch
Chuẩn Bị, Trù Bị
Biến Thể Của 策劃 | 策划
Dự Định
Tính Toán