- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
- Pinyin:
Chóu
- Âm hán việt:
Trù
- Nét bút:ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿱⺮寿
- Thương hiệt:HQKI (竹手大戈)
- Bảng mã:U+7B79
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 筹
-
Phồn thể
籌
-
Cách viết khác
𥵽
Ý nghĩa của từ 筹 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 筹 (Trù). Bộ Trúc 竹 (+7 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丶ノ一丶一一一ノ一丨丶). Từ ghép với 筹 : 統籌兼顧 Trù tính chung, chiếu cố mọi mặt, 一籌莫展 Bó tay không tính toán gì được nữa, 略勝一籌 Hơn nhau một nước. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thẻ tre, que
- 2. tính toán trước, trù tính
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Cái thẻ (để đếm, bằng tre, gỗ hoặc xương v.v...)
* ② Trù tính, tính toán, sắp xếp
- 統籌兼顧 Trù tính chung, chiếu cố mọi mặt
- 一籌莫展 Bó tay không tính toán gì được nữa
* ③ (văn) Nước cờ, nước bài
- 略勝一籌 Hơn nhau một nước.