Đọc nhanh: 筹划 (trù hoa). Ý nghĩa là: tìm cách; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự kiến; trù tính; bàn soạn. Ví dụ : - 这里正在筹划建设一座水力发电站。 ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
Ý nghĩa của 筹划 khi là Động từ
✪ tìm cách; chuẩn bị; lên kế hoạch; dự kiến; trù tính; bàn soạn
想办法;定计划
- 这里 正在 筹划 建设 一座 水力发电站
- ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 筹划
- 他 的 创业 计划 黄 了 呀
- Kế hoạch khởi nghiệp của anh ta thất bại rồi.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 他 的 爱好 从下 国际象棋 到划 独木舟 范围 很广
- Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.
- 莫要 捣坏 计划
- Đừng làm rối kế hoạch.
- 我们 在 这里 一筹莫展
- Chúng tôi ở đây hết đường xoay sở.
- 划定 国界
- hoạch định biên giới hai nước.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 我 已经 安排 好 下周 的 计划 了
- Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.
- 筹措 旅费
- kiếm tiền đi đường.
- 你 没事 把 里 外屋 划拉 划拉
- anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
- 早安 , 今天 你 有 什么 计划 ?
- Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- 一揽子 计划 ( 总 的 计划 )
- bảng kế hoạch tổng quát; bảng kế hoạch chung.
- 筹备 计划 需要 详细 讨论
- Kế hoạch chuẩn bị cần được thảo luận chi tiết.
- 通盘筹划
- trù hoạch các mặt.
- 这里 正在 筹划 建设 一座 水力发电站
- ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
- 筹饷 ( 筹划 军饷 )
- tính toán chuyện ăn uống, lương bổng cho quân binh.
- 我们 在 筹划 中
- Chúng tôi đang lên kế hoạch.
- 他 在 筹划 这次 活动
- Anh ấy đang lên kế hoạch cho sự kiện này.
- 两个 计划 平行 实施
- Hai kế hoạch được thực hiện đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 筹划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 筹划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
筹›
chuẩn bị mở; mở; xúc tiến; trù biện
mưu đồ; vạch kế hoạch; hiến kếmưu cầumưu tính
xách động; xúi giục; xúi bẩy; giật dây; gây
Tính Toán, Trù Tính, Dự Tính
Sắp Đặt, Đặt Kế Hoạch, Chuẩn Bị
Kinh Doanh (Cửa
Lập Kế Hoạch
mưu lược; sách lược
trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định; tính
Dự Định, Kế Hoạch
Qui Hoạch
Chuẩn Bị, Trù Bị
Biến Thể Của 策劃 | 策划
Dự Định
Tính Toán
lo liệu; giải quyết; xử lý; quán xuyếntìm cách; dự định; trù hoạch; chuẩn bị; đặt kế hoạch; chuẩn bị mởdàn cảnhthao trì
Lên Men
Đưa Vào Hoạt Động, Đưa Vào Kinh Doanh, Vận Chuyển Buôn Bán
gom góp; tập trung