竹子 zhúzi

Từ hán việt: 【trúc tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "竹子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trúc tử). Ý nghĩa là: trúc; tre; cây trúc; cây tre; tre trúc. Ví dụ : - 。 Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.. - 。 Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.. - 。 Tre có thể dùng để làm giấy.

Từ vựng: HSK 5

Xem ý nghĩa và ví dụ của 竹子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 竹子 khi là Danh từ

trúc; tre; cây trúc; cây tre; tre trúc

竹类的通称

Ví dụ:
  • - 大熊猫 dàxióngmāo de 基本 jīběn 食物 shíwù shì 竹子 zhúzi

    - Thức ăn cơ bản của gấu trúc là tre.

  • - 他们 tāmen yòng 竹子 zhúzi 搭建 dājiàn le 小屋 xiǎowū

    - Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.

  • - 竹子 zhúzi 可以 kěyǐ 用来 yònglái 制作 zhìzuò 纸张 zhǐzhāng

    - Tre có thể dùng để làm giấy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹子

  • - 森林 sēnlín 中有 zhōngyǒu 竹子 zhúzi cóng

    - Trong rừng có bụi tre.

  • - 一墩 yīdūn 竹子 zhúzi zhēn 好看 hǎokàn

    - Một khóm trúc thật đẹp.

  • - 竹帘子 zhúliánzi juǎn 起来 qǐlai

    - Cuốn rèm trúc lại.

  • - 竹子 zhúzi shàng yǒu 很多 hěnduō 竹节 zhújié

    - Trên cây tre có rất nhiều đốt.

  • - zhú 扦子 qiānzǐ

    - cái giá tre.

  • - zhú 筷子 kuàizi

    - đũa tre.

  • - 竹帘子 zhúliánzi

    - mành trúc.

  • - 竹筒子 zhútǒngzi

    - ống tre

  • - 修篁 xiūhuáng ( zhǎng 竹子 zhúzi )

    - cây tre dài

  • - 路边 lùbiān yǒu qīng 翠竹 cuìzhú zi

    - Bên đường có tre xanh tươi.

  • - zhú 筛子 shāizi 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Cái sàng tre chất lượng tốt.

  • - 他用 tāyòng dāo 破开 pòkāi 竹子 zhúzi

    - Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.

  • - zhè 竹子 zhúzi 长得 zhǎngde zhēn tǐng

    - Cây tre này dài thật.

  • - 熊猫 xióngmāo 喜欢 xǐhuan chī 竹子 zhúzi

    - Gấu trúc thích ăn tre.

  • - 竹子 zhúzi de 一声 yīshēng 断裂 duànliè

    - Cây tre gãy két một tiếng.

  • - 这个 zhègè 合是 héshì 竹子 zhúzi zuò de

    - Cái đấu này được làm bằng tre.

  • - 院子 yuànzi yǒu 几棵 jǐkē 翠竹 cuìzhú

    - Trong sân có mấy cây tre xanh.

  • - 喜欢 xǐhuan 用竹 yòngzhú 筷子 kuàizi 吃饭 chīfàn

    - Tôi thích ăn cơm bằng đũa tre.

  • - zhè duì 筷子 kuàizi shì yòng 竹子 zhúzi zuò de

    - Đôi đũa này được làm từ tre.

  • - 那根 nàgēn 竹子 zhúzi yǒu 五寸 wǔcùn 多高 duōgāo

    - Cây tre đó cao hơn năm tấc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 竹子

Hình ảnh minh họa cho từ 竹子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竹子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao