爆竹筒子 bàozhú tǒngzi

Từ hán việt: 【bạo trúc đồng tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "爆竹筒子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạo trúc đồng tử). Ý nghĩa là: người nóng nảy; người dễ nổi nóng; thùng thuốc súng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 爆竹筒子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 爆竹筒子 khi là Danh từ

người nóng nảy; người dễ nổi nóng; thùng thuốc súng

比喻脾气暴躁,易发火的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆竹筒子

  • - 森林 sēnlín 中有 zhōngyǒu 竹子 zhúzi cóng

    - Trong rừng có bụi tre.

  • - 一墩 yīdūn 竹子 zhúzi zhēn 好看 hǎokàn

    - Một khóm trúc thật đẹp.

  • - 放爆竹 fàngbàozhú

    - đốt pháo

  • - 竹帘子 zhúliánzi juǎn 起来 qǐlai

    - Cuốn rèm trúc lại.

  • - qiāng 筒子 tǒngzi

    - nòng súng

  • - 如果 rúguǒ 刷油漆 shuāyóuqī yòng 滚筒 gǔntǒng ér 不用 bùyòng 刷子 shuāzǐ 那么 nàme 刷出 shuāchū de 面积 miànjī yào 大得多 dàdéduō

    - Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.

  • - shì 直筒子 zhítǒngzi 说话 shuōhuà 做事 zuòshì 从来不 cóngláibù huì 拐弯抹角 guǎiwānmòjiǎo

    - anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.

  • - 竹子 zhúzi shàng yǒu 很多 hěnduō 竹节 zhújié

    - Trên cây tre có rất nhiều đốt.

  • - zhú 扦子 qiānzǐ

    - cái giá tre.

  • - zhú 筷子 kuàizi

    - đũa tre.

  • - 竹帘子 zhúliánzi

    - mành trúc.

  • - 竹筒子 zhútǒngzi

    - ống tre

  • - 一声 yīshēng 爆竹 bàozhú 迎新春 yíngxīnchūn

    - Pháo hoa rực rỡ chào đón năm mới.

  • - 修篁 xiūhuáng ( zhǎng 竹子 zhúzi )

    - cây tre dài

  • - 爆竹 bàozhú 猛地 měngde 爆响 bàoxiǎng

    - Pháo trúc nổ vang dữ dội.

  • - yòng 竹筒 zhútǒng 装水 zhuāngshuǐ

    - Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.

  • - 路边 lùbiān yǒu qīng 翠竹 cuìzhú zi

    - Bên đường có tre xanh tươi.

  • - zhú 筛子 shāizi 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Cái sàng tre chất lượng tốt.

  • - 他用 tāyòng dāo 破开 pòkāi 竹子 zhúzi

    - Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.

  • - zhè 竹子 zhúzi 长得 zhǎngde zhēn tǐng

    - Cây tre này dài thật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 爆竹筒子

Hình ảnh minh họa cho từ 爆竹筒子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爆竹筒子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+15 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó
    • Âm hán việt: Bạc , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FATE (火日廿水)
    • Bảng mã:U+7206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Dòng , Tóng , Tǒng
    • Âm hán việt: Đồng , Động
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HBMR (竹月一口)
    • Bảng mã:U+7B52
    • Tần suất sử dụng:Cao