Đọc nhanh: 竹帘子 (trúc liêm tử). Ý nghĩa là: Mành trúc.
Ý nghĩa của 竹帘子 khi là Danh từ
✪ Mành trúc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹帘子
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 窗帘 子
- Rèm cửa sổ.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 把 帘子 落下来
- hạ rèm xuống.
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 竹子 上 有 很多 竹节
- Trên cây tre có rất nhiều đốt.
- 竹 扦子
- cái giá tre.
- 竹 筷子
- đũa tre.
- 竹帘子
- mành trúc.
- 竹筒子
- ống tre
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 路边 有 靑 翠竹 子
- Bên đường có tre xanh tươi.
- 竹 筛子 质量 不错
- Cái sàng tre chất lượng tốt.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 这 竹子 长得 真 侹
- Cây tre này dài thật.
- 熊猫 喜欢 吃 竹子
- Gấu trúc thích ăn tre.
- 竹子 嘎 的 一声 断裂
- Cây tre gãy két một tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竹帘子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竹帘子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
帘›
⺮›
竹›