Đọc nhanh: 山竹子油 (sơn trúc tử du). Ý nghĩa là: dầu dọc.
Ý nghĩa của 山竹子油 khi là Danh từ
✪ dầu dọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山竹子油
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 山嘴 子
- miệng núi
- 老油子
- người lọc lõi giảo hoạt; cáo già.
- 油 点子
- vệt dầu
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 孩子 发高烧 , 病得 很重 , 母亲 急得 油煎火燎 的
- đứa bé sốt cao, bệnh tình rất trầm trọng, mẹ cực kỳ lo lắng.
- 狮子 在 山顶 傲然挺立
- Con sư tử đứng kiêu hãnh trên đỉnh núi.
- 打着 开会 的 幌子 游山玩水
- mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 竹子 上 有 很多 竹节
- Trên cây tre có rất nhiều đốt.
- 竹 扦子
- cái giá tre.
- 竹 筷子
- đũa tre.
- 竹帘子
- mành trúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 山竹子油
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 山竹子油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
山›
油›
⺮›
竹›