Đọc nhanh: 竹子外交 (trúc tử ngoại giao). Ý nghĩa là: ngoại giao cây tre; từ đồng nghĩa: 竹式外交 (thuật ngữ mô tả phong cách ngoại giao của Việt Nam dưới chính quyền của tổng bí thư đảng cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng).
Ý nghĩa của 竹子外交 khi là Danh từ
✪ ngoại giao cây tre; từ đồng nghĩa: 竹式外交 (thuật ngữ mô tả phong cách ngoại giao của Việt Nam dưới chính quyền của tổng bí thư đảng cộng sản Việt Nam Nguyễn Phú Trọng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 竹子外交
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 森林 中有 竹子 丛
- Trong rừng có bụi tre.
- 外交辞令
- ngôn ngữ ngoại giao.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 交租 子
- giao tiền thuê đất
- 一墩 竹子 真 好看
- Một khóm trúc thật đẹp.
- 她 撩起 帘子 看 了 看 外面
- Cô ấy vén rèm lên nhìn ra ngoài.
- 孩子 直 往外面 冲
- Đứa trẻ lao thẳng ra ngoài.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 盒子 的 外面 很漂亮
- Mặt ngoài của hộp rất đẹp.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 外交 用语
- thuật ngữ ngoại giao
- 把 竹帘子 卷 起来
- Cuốn rèm trúc lại.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 海外 游子
- kiều dân (người xa quê sống ở nước ngoài)
- 几个 南美洲 国家 和 纳粹德国 断绝 了 外交关系
- Một số quốc gia Nam Mỹ đã cắt đứt quan hệ ngoại giao với Đức quốc xã.
- 窗外 长着 几棵 竹子 , 青葱 可爱
- ngoài cửa sổ mọc mấy cây trúc, xanh miết thật đáng yêu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 竹子外交
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 竹子外交 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm交›
外›
子›
⺮›
竹›