Đọc nhanh: 玩得 (ngoạn đắc). Ý nghĩa là: chúc vui vẻ. Ví dụ : - 玩遊戲要守規則才能玩得很開心 Chơi trò chơi phải tuân thủ quy tắc thì mới chơi vui vẻ. - 孩子们玩得很起劲。 Trẻ em chơi đùa rất hăng.. - 我们去郊游的那天,天公不作美,下了一阵雨,玩得不痛快。 hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
Ý nghĩa của 玩得 khi là Từ điển
✪ chúc vui vẻ
- 玩遊戲 要 守 規則 才能 玩得 很 開心
- Chơi trò chơi phải tuân thủ quy tắc thì mới chơi vui vẻ
- 孩子 们 玩 得 很 起劲
- Trẻ em chơi đùa rất hăng.
- 我们 去 郊游 的 那天 , 天公不作美 , 下 了 一阵雨 , 玩得 不 痛快
- hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
- 小家伙 们 乐此不疲 地玩雪 各得其所 玩得 很 尽兴
- Các bạn nhỏ vui đùa, chơi hết mình dưới tuyết.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩得
- 茱莉亚 玩得 很 高兴
- Tôi biết Julia đã có một khoảng thời gian vui vẻ.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 这场 比赛 玩得 不 过瘾
- Trận đấu này chơi không đã.
- 孩子 们 玩 得 很 巴结
- Bọn trẻ chơi rất hăng say.
- 玩遊戲 要 守 規則 才能 玩得 很 開心
- Chơi trò chơi phải tuân thủ quy tắc thì mới chơi vui vẻ
- 玩笑 开 得 过火
- đùa quá mức.
- 我们 玩得 很 畅
- Chúng tôi chơi rất thoải mái,
- 他 玩 得 非常 过瘾
- Anh ấy chơi rất đã nghiền.
- 看 他 玩 得 那么 带劲儿
- Nhìn anh ấy chơi thú vị quá.
- 我 就是 挺爱 玩儿 的 , 所有 好玩儿 的 事情 都 会令 我 觉得 很 向往
- Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.
- 玩具 摆放 得 很 整齐
- Đồ chơi được đặt rất ngay ngắn.
- 他 的话 值得 玩味
- lời nói của anh ấy đáng được nghiền ngẫm.
- 他 觉得 拿 别人 开玩笑 显得 聪明
- Anh ấy nghĩ thật thông minh khi trêu đùa người khác.
- 孩子 们 玩 得 很 起劲
- Trẻ em chơi đùa rất hăng.
- 同学们 又 说 又 笑 , 玩得 很 起劲
- Các bạn học vừa nói vừa cười, vui chơi thật hăng say.
- 小 猫扑 球 , 玩得 开心
- Mèo con lao tới bắt bóng, chơi rất vui.
- 我们 去 郊游 的 那天 , 天公不作美 , 下 了 一阵雨 , 玩得 不 痛快
- hôm chúng tôi đi chơi ở ngoại ô, thời tiết không tốt, mưa một trận, là, cuộc chơi kém vui.
- 孩子 们 在 草地 上 玩 得 很 舒展
- Bọn trẻ chơi đùa thoải mái trên bãi cỏ.
- 小朋友 们 玩 得 开心
- Chúng tôi cùng chơi trốn tìm.
- 孩子 们 玩 得 很乐
- Bọn trẻ chơi rất vui.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玩得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玩得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm得›
玩›