Đọc nhanh: 玩游戏 (ngoạn du hí). Ý nghĩa là: chơi game. Ví dụ : - 我们经常玩游戏。 Chúng tớ thường chơi game.. - 我们可以玩游戏。 Chúng mình có thể chơi game.. - 他在家里玩游戏。 Anh ấy đang chơi game ở nhà.
Ý nghĩa của 玩游戏 khi là Từ điển
✪ chơi game
玩游戏是一种娱乐方式
- 我们 经常 玩游戏
- Chúng tớ thường chơi game.
- 我们 可以 玩游戏
- Chúng mình có thể chơi game.
- 他 在 家里 玩游戏
- Anh ấy đang chơi game ở nhà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玩游戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 这个 游戏 看来 好玩 !
- Trò chơi này có vẻ rất thú vị!
- 她 任 孩子 玩游戏
- Cô ấy mặc kệ bọn trẻ chơi trò chơi.
- 孩子 们 争 着 玩游戏
- Mọi người tranh nhau phát biểu.
- 孩子 们 在 院子 里 撮 着 玩游戏
- Những đứa trẻ tụ tập trong sân chơi trò chơi.
- 她 任由 孩子 们 玩游戏
- Cô ấy để mặc bọn trẻ chơi trò chơi.
- 孩子 们 热衷于 玩游戏
- Bọn trẻ rất thích chơi game.
- 孩子 们 偷偷地 玩游戏
- Bọn trẻ lén chơi trò chơi.
- 是 孩子 都 喜欢 玩游戏
- Phàm là trẻ con thì đều thích chơi trò chơi.
- 天天 玩游戏
- Chơi game mỗi ngày.
- 我 专门 玩游戏
- Tôi đặc biệt thích chơi game.
- 他 喜欢 熬夜 玩游戏
- Anh ấy thích thức khuya chơi game.
- 我们 经常 玩游戏
- Chúng tớ thường chơi game.
- 这个 游戏 好玩
- Trò chơi này thú vị.
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 他们 通宵 玩游戏
- Bọn họ chơi game suốt đêm.
- 他们 撕纸 玩游戏
- Bọn họ xé giấy chơi trò chơi.
- 我们 可以 玩游戏
- Chúng mình có thể chơi game.
- 他 在 家里 玩游戏
- Anh ấy đang chơi game ở nhà.
- 他 玩游戏 上 了 瘾
- Anh ấy nghiện chơi trò chơi điện tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 玩游戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 玩游戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戏›
游›
玩›