• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
  • Pinyin: Jìn , Jìng
  • Âm hán việt: Kình Kính
  • Nét bút:フ丶一丨一フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰𢀖力
  • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
  • Bảng mã:U+52B2
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 劲

  • Cách viết khác

    𠡍 𠡕

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 劲 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kình, Kính). Bộ Lực (+5 nét). Tổng 7 nét but (フフノ). Ý nghĩa là: 1. sức mạnh, 2. cứng. Từ ghép với : Binh mạnh, Cỏ cứng. Xem [jìn]., Cánh tay anh ấy rất khỏe, Bóp mạnh, Anh ấy làm hăng lắm Chi tiết hơn...

Kình
Kính

Từ điển phổ thông

  • 1. sức mạnh
  • 2. cứng

Từ điển Trần Văn Chánh

* Cứng mạnh

- Binh mạnh

- Cỏ cứng. Xem [jìn].

Âm:

Kính

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Khỏe, mạnh

- Cánh tay anh ấy rất khỏe

- Bóp mạnh

* ② Hăng, hăng say, hăng hái, mải

- Anh ấy làm hăng lắm

* ③ Bộ, bộ dạng

- Trông bộ dạng anh ta rất ngạo mạn

- Trông bộ dạng anh ta yếu thế, chắc không làm nổi đâu

* ④ Thú

- Chơi cờ không thú bằng chơi bóng. Xem [jìng].