Đọc nhanh: 模子 (mô tử). Ý nghĩa là: mô hình; mẫu; khuôn, nống. Ví dụ : - 铸造车间熔化金属并将之注入模子的地方 Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.. - 金属铸模金属锭在其中被铸的模子 Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.. - 模子一种框架或模型在其周围或在其上某物被塑造或成形 Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Ý nghĩa của 模子 khi là Danh từ
✪ mô hình; mẫu; khuôn
用压制或浇灌的方法使材料成为一定形状的工具
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nống
编织竹器用的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模子
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 这个 模子 好
- Cái khuôn này tốt.
- 孩子 一脸 失望 模样
- Đứa trẻ có vẻ mặt chán chường.
- 金属 铸模 金属 锭 在 其中 被 铸 的 模子
- Khuôn kim loại được đúc trong đó là khối kim loại đúc.
- 小孩子 通过 模仿 学会 说话
- Trẻ em học nói thông qua việc bắt chước.
- 铸造 车间 熔化 金属 并 将 之 注入 模子 的 地方
- Nơi trong phòng đúc chảy kim loại và đổ vào khuôn mẫu.
- 他 制作 模子
- Anh ấy chế tạo khuôn mẫu.
- 孩子 模仿 大人
- Trẻ con bắt chước người lớn.
- 这 孩子 的 模样 出脱 得 更好 看 了
- đứa bé này càng đẹp ra.
- 小孩子 总 喜欢 模仿 大人 的 动作
- Đứa bé chỉ toàn thích bắt chước động tác của người lớn.
- 这 孩子 的 模样 像 他 爸爸
- Thằng bé này trông giống bố nó.
- 你 做 的 模子 很 精致
- Khuôn mẫu bạn làm thật tinh xảo.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
模›