- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Kim 金 (+7 nét)
- Pinyin:
Zhù
- Âm hán việt:
Chú
- Nét bút:ノ一一一フ一一一ノ一丨丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅寿
- Thương hiệt:XCQKI (重金手大戈)
- Bảng mã:U+94F8
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 铸
-
Phồn thể
鑄
-
Cách viết khác
𨥇
𨮩
𨮾
Ý nghĩa của từ 铸 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 铸 (Chú). Bộ Kim 金 (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ一一一フ一一一ノ一丨丶). Ý nghĩa là: đúc. Từ ghép với 铸 : 鑄一口鐵鍋 Đúc một cái chảo (nồi gang), 這口鍾是銅鑄的 Cái chuông này đúc bằng đồng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* Đúc
- 鑄一口鐵鍋 Đúc một cái chảo (nồi gang)
- 這口鍾是銅鑄的 Cái chuông này đúc bằng đồng.