- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Kim 金 (+8 nét)
- Pinyin:
Dìng
- Âm hán việt:
Đĩnh
- Nét bút:ノ一一一フ丶丶フ一丨一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅定
- Thương hiệt:OVJMO (人女十一人)
- Bảng mã:U+952D
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 锭
Ý nghĩa của từ 锭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 锭 (đĩnh). Bộ Kim 金 (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ一一一フ丶丶フ一丨一ノ丶). Từ ghép với 锭 : 金錠 Nén vàng, 一錠墨 Một thỏi mực Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thoi vàng, thoi bạc
- 2. con thoi dệt vải
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nén, thỏi
- 金錠 Nén vàng
- 銀錠 Nén bạc
- 一錠墨 Một thỏi mực