模具 mújù

Từ hán việt: 【mô cụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "模具" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mô cụ). Ý nghĩa là: khuôn; khuôn mẫu. Ví dụ : - 。 Khuôn mẫu cần được làm sạch.. - 。 Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.. - 。 Khuôn mẫu cần được bảo trì.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 模具 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 模具 khi là Danh từ

khuôn; khuôn mẫu

用来浇铸或压制金属、塑料、橡胶、玻璃等使之成为一定形状的模(mó)型

Ví dụ:
  • - 模具 mújù 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ

    - Khuôn mẫu cần được làm sạch.

  • - 模具 mújù 生产 shēngchǎn 速度快 sùdùkuài

    - Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.

  • - 模具 mújù 需要 xūyào 维护 wéihù

    - Khuôn mẫu cần được bảo trì.

  • - 模具 mújù 定制 dìngzhì 完成 wánchéng le

    - Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.

  • - 模具设计 mújùshèjì hěn 精密 jīngmì

    - Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 模具

把 + 模具 + Động từ + Thành phần khác

câu chữ "把"

Ví dụ:
  • - 模具 mújù 整理 zhěnglǐ hǎo

    - Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.

  • - 工人 gōngrén 模具 mújù 搬走 bānzǒu

    - Công nhân đã chuyển khuôn đi.

Chủ ngữ + 使用 + 模具 + Động từ

ai dùng khuôn/ khuôn mẫu làm gì

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 使用 shǐyòng 模具 mújù 进行 jìnxíng 生产 shēngchǎn

    - Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu để sản xuất.

  • - 公司 gōngsī 使用 shǐyòng 模具 mújù 提高效率 tígāoxiàolǜ

    - Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模具

  • - 弟弟 dìdì 喜欢 xǐhuan 玩具 wánjù 汽车 qìchē

    - Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.

  • - 妹妹 mèimei 老是 lǎoshi 弄坏 nònghuài 玩具 wánjù

    - Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.

  • - 小明 xiǎomíng 玩具 wánjù 送给 sònggěi le 妹妹 mèimei

    - Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.

  • - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 古代 gǔdài de 具有 jùyǒu 魅力 mèilì

    - Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.

  • - 英模 yīngmó 报告会 bàogàohuì

    - hội nghị báo cáo gương anh hùng.

  • - 告知 gàozhī 具体 jùtǐ xiáng

    - Thông báo chi tiết cụ thể.

  • - 租用 zūyòng 家具 jiājù

    - thuê đồ gia dụng

  • - 模具 mújù 需要 xūyào 维护 wéihù

    - Khuôn mẫu cần được bảo trì.

  • - 工人 gōngrén 模具 mújù 搬走 bānzǒu

    - Công nhân đã chuyển khuôn đi.

  • - 模具设计 mújùshèjì hěn 精密 jīngmì

    - Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.

  • - 模具 mújù 生产 shēngchǎn 速度快 sùdùkuài

    - Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.

  • - 现已 xiànyǐ 成为 chéngwéi 一家 yījiā 颇具规模 pǒjùguīmó de 塑胶玩具 sùjiāowánjù chǎng

    - Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.

  • - 模具 mújù 需要 xūyào 清洗 qīngxǐ

    - Khuôn mẫu cần được làm sạch.

  • - 模具 mújù 整理 zhěnglǐ hǎo

    - Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.

  • - 模具 mújù 定制 dìngzhì 完成 wánchéng le

    - Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.

  • - 公司 gōngsī 使用 shǐyòng 模具 mújù 提高效率 tígāoxiàolǜ

    - Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.

  • - 我们 wǒmen 使用 shǐyòng 模具 mújù 进行 jìnxíng 生产 shēngchǎn

    - Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu để sản xuất.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 模具

Hình ảnh minh họa cho từ 模具

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTAK (木廿日大)
    • Bảng mã:U+6A21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao