Đọc nhanh: 模具 (mô cụ). Ý nghĩa là: khuôn; khuôn mẫu. Ví dụ : - 模具需要清洗。 Khuôn mẫu cần được làm sạch.. - 模具生产速度快。 Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.. - 模具需要维护。 Khuôn mẫu cần được bảo trì.
Ý nghĩa của 模具 khi là Danh từ
✪ khuôn; khuôn mẫu
用来浇铸或压制金属、塑料、橡胶、玻璃等使之成为一定形状的模(mó)型
- 模具 需要 清洗
- Khuôn mẫu cần được làm sạch.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 模具 定制 完成 了
- Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 模具
✪ 把 + 模具 + Động từ + Thành phần khác
câu chữ "把"
- 我 把 模具 整理 好
- Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
✪ Chủ ngữ + 使用 + 模具 + Động từ
ai dùng khuôn/ khuôn mẫu làm gì
- 我们 使用 模具 进行 生产
- Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu để sản xuất.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模具
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 古代 的 辞 具有 魅力
- Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 租用 家具
- thuê đồ gia dụng
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 工人 把 模具 搬走
- Công nhân đã chuyển khuôn đi.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 模具 生产 速度快
- Sản xuất bằng khuôn mẫu nhanh chóng.
- 现已 成为 一家 颇具规模 的 塑胶玩具 厂
- Bây giờ nó đã trở thành một nhà máy sản xuất đồ chơi bằng nhựa quy mô khá lớn.
- 模具 需要 清洗
- Khuôn mẫu cần được làm sạch.
- 我 把 模具 整理 好
- Tôi đã sắp xếp lại khuôn mẫu.
- 模具 定制 完成 了
- Khuôn mẫu đặt làm xong rồi.
- 公司 使用 模具 提高效率
- Công ty dùng khuôn để nâng cao hiệu suất.
- 我们 使用 模具 进行 生产
- Chúng tôi sử dụng khuôn mẫu để sản xuất.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 模具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 模具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
模›