Đọc nhanh: 断言 (đoạn ngôn). Ý nghĩa là: khẳng định; quả quyết; xác nhận; cả quyết, lời quả quyết; kết luận; kết quả. Ví dụ : - 可以断言,这种办法行不通。 có thể khẳng định, biện pháp này không được.. - 作出这样的断言未免过早。 kết luận như vậy có phần vội vã.
Ý nghĩa của 断言 khi là Động từ
✪ khẳng định; quả quyết; xác nhận; cả quyết
十分肯定地说
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
✪ lời quả quyết; kết luận; kết quả
断定的话;结论
- 作出 这样 的 断言 未免 过早
- kết luận như vậy có phần vội vã.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 断言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 断根绝种
- tuyệt tự; tuyệt chủng; mất giống.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 顽疾 难以 断根
- bệnh nan y rất khó trị tận gốc.
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 可以 断言 , 这种 办法 行不通
- có thể khẳng định, biện pháp này không được.
- 作出 这样 的 断言 未免 过早
- kết luận như vậy có phần vội vã.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 断言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 断言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm断›
言›