Đọc nhanh: 判断 (phán đoán). Ý nghĩa là: phán đoán; nhận xét; đánh giá, phán đoán; đoán định. Ví dụ : - 他们的判断很准确。 Phán đoán của họ rất chính xác.. - 这个判断没有根据。 Phán đoán này không có căn cứ.. - 判断能力需要训练。 Khả năng phán đoán cần được rèn luyện.
Ý nghĩa của 判断 khi là Danh từ
✪ phán đoán; nhận xét; đánh giá
人类思维的基本形式之一,是对思维对象有所肯定或否定的思维过程。通常要用一个句子来表达,形式逻辑则用一个命题来表达
- 他们 的 判断 很 准确
- Phán đoán của họ rất chính xác.
- 这个 判断 没有 根据
- Phán đoán này không có căn cứ.
- 判断能力 需要 训练
- Khả năng phán đoán cần được rèn luyện.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 判断 khi là Động từ
✪ phán đoán; đoán định
判别断定
- 他 很快 判断 了 情况
- Anh ấy nhanh chóng phán đoán tình hình.
- 我们 判断 他 是否 诚实
- Chúng tôi phán đoán anh ta có thành thật không.
- 他 很快 判断 出 答案
- Anh ấy nhanh chóng phán đoán ra câu trả lời.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判断
- 昧 的 人 难以 判断 真伪
- Kẻ ngu ngốc khó phân biệt thật và giả.
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 以漏 判断 时辰
- Dùng đồng hồ nước để phán đoán giờ.
- 你 不可 妄作 判断
- Bạn không thể phán đoán một cách tùy tiện.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 错误判断 造成 损失
- Phán đoán sai lầm dẫn đến tổn thất.
- 别 让 情绪 左右 你 的 判断
- Đừng để cảm xúc ảnh hưởng tới phán đoán của cậu.
- 他 的 判断 毫厘不爽
- Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.
- 矛盾 判断 不能 共存
- Phán đoán đối lập không thể cùng tồn tại.
- 他 的 判断 因 经验
- Phán đoán của anh ấy dựa vào kinh nghiệm.
- 由 经验 判断 此事
- Dựa theo kinh nghiệm phán đoán việc này.
- 他们 没有 判断力
- Họ không có phán xét
- 他 的 判断 失误 了
- Phán đoán của anh ấy đã bị sai.
- 这个 判断 没有 根据
- Phán đoán này không có căn cứ.
- 我们 判断 他 是否 诚实
- Chúng tôi phán đoán anh ta có thành thật không.
- 他 很快 判断 出 答案
- Anh ấy nhanh chóng phán đoán ra câu trả lời.
- 他们 的 判断 很 准确
- Phán đoán của họ rất chính xác.
- 判断能力 需要 训练
- Khả năng phán đoán cần được rèn luyện.
- 他 很快 判断 了 情况
- Anh ấy nhanh chóng phán đoán tình hình.
- 你 的 判断 完全正确
- Phán đoán của cậu là hoàn toàn chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 判断
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 判断 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm判›
断›
Dám Chắc
Giám Định, Thẩm Định
Suy Đoán, Đoán, Suy Luận
quyết đoán; phán đoán; quyết địnhsức quyết đoántốc đoán
phân biệt (chỗ khác nhau)
Phán Quyết
Phán Định, Xét Đoán, Xác Định
Xác Định
Phân tích sự việc để tìm hiểu và quyết định. ☆Tương tự: phán đoán 判斷.
Quyết Đoán
Để Chia Cái Gì Đó Thành (Phần)