怀疑 huáiyí

Từ hán việt: 【hoài nghi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "怀疑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 怀

Đọc nhanh: 怀 (hoài nghi). Ý nghĩa là: nghi; nghi ngờ, đoán; đoán chừng. Ví dụ : - 怀。 Tôi nghi anh ấy đang nói dối.. - 怀。 Anh ấy nghi ngờ kết quả không đúng.. - 怀。 Tôi bắt đầu nghi ngờ bản thân.

Từ vựng: HSK 4 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 怀疑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 怀疑 khi là Động từ

nghi; nghi ngờ

疑惑; 不很相信

Ví dụ:
  • - 怀疑 huáiyí zài 撒谎 sāhuǎng

    - Tôi nghi anh ấy đang nói dối.

  • - 怀疑 huáiyí 结果 jiéguǒ duì

    - Anh ấy nghi ngờ kết quả không đúng.

  • - 开始 kāishǐ 怀疑 huáiyí 自己 zìjǐ le

    - Tôi bắt đầu nghi ngờ bản thân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

đoán; đoán chừng

猜测

Ví dụ:
  • - 怀疑 huáiyí 不会 búhuì lái le

    - Tôi đoán anh ấy sẽ không đến.

  • - 怀疑 huáiyí 今天 jīntiān huì 下雨 xiàyǔ

    - Tôi đoán hôm nay trời sẽ mưa.

  • - 怀疑 huáiyí 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Tôi đoán anh ấy biết câu trả lời.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 怀疑

怀疑 + Tân ngữ (người/con vật)

Ví dụ:
  • - 怀疑 huáiyí 不是 búshì 好人 hǎorén

    - Tôi nghi ngờ anh ấy không phải là người tốt.

  • - 怀疑 huáiyí zhǐ gǒu 偷吃 tōuchī le

    - Cô ấy nghi ngờ con chó đó đã ăn trộm.

  • - 他们 tāmen 怀疑 huáiyí 我们 wǒmen 撒谎 sāhuǎng le

    - Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Động từ (产生/消除/增加/减少/导致/带来/造成) + 怀疑

Ví dụ:
  • - 说话 shuōhuà 消除 xiāochú le 怀疑 huáiyí

    - Lời anh ấy nói đã xóa tan nghi ngờ.

  • - 这个 zhègè 结果 jiéguǒ 增加 zēngjiā le 怀疑 huáiyí

    - Kết quả này đã tăng thêm nghi ngờ.

  • - 这件 zhèjiàn shì 产生 chǎnshēng le 怀疑 huáiyí

    - Việc này đã tạo ra nghi ngờ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

对…的 + 怀疑

nghi ngờ về cái gì/điều gì/ai

Ví dụ:
  • - duì de 能力 nénglì yǒu 怀疑 huáiyí

    - Tôi nghi ngờ khả năng của anh ấy.

  • - duì de 诚实 chéngshí yǒu 怀疑 huáiyí

    - Tôi nghi ngờ sự thành thật của anh ấy.

  • - duì 这个 zhègè 解释 jiěshì yǒu 怀疑 huáiyí

    - Cô ấy nghi ngờ lời giải thích này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 怀疑 với từ khác

怀疑 vs 疑心 vs 疑问

Giải thích:

"怀" là động từ, không thể làm tân ngữ, "" là danh từ, không thể làm vị ngữ; "" vừa có thể động từ vừa có thể danh từ, có thể làm vị ngữ cũng có thể làm tân ngữ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怀疑

  • - dàn 国土 guótǔ 安全部 ānquánbù 怀疑 huáiyí

    - Nhưng An ninh Nội địa nghi ngờ

  • - bèi 怀疑 huáiyí 涉嫌 shèxián 诈骗 zhàpiàn

    - Anh ta bị nghi ngờ lừa đảo.

  • - 心怀疑忌 xīnhuáiyíjì

    - nghi kị trong lòng

  • - yǒu 一丁点 yīdīngdiǎn 怀疑 huáiyí

    - Tôi đã có một chút nghi ngờ.

  • - 这些 zhèxiē 年轻人 niánqīngrén chí 怀疑 huáiyí 态度 tàidù

    - Mấy thanh niên này tỏ thái độ hoài nghi.

  • - 怀疑 huáiyí shì 成骨 chénggǔ 全症 quánzhèng

    - Tôi lo ngại rằng đó là sự không hoàn hảo của quá trình tạo xương.

  • - duì 的话 dehuà 表示 biǎoshì 怀疑 huáiyí

    - Tôi nghi ngờ lời nói của anh ấy.

  • - de 用心 yòngxīn 令人 lìngrén 怀疑 huáiyí

    - Mưu đồ của anh ấy làm người ta nghi ngờ.

  • - 我会 wǒhuì 怀疑 huáiyí 是不是 shìbúshì 肝性 gānxìng 脑病 nǎobìng

    - Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan

  • - 怀疑 huáiyí zài 撒谎 sāhuǎng

    - Tôi nghi anh ấy đang nói dối.

  • - 他们 tāmen 怀疑 huáiyí 我们 wǒmen 撒谎 sāhuǎng le

    - Họ nghi ngờ chúng tôi đã nói dối.

  • - de 口音 kǒuyīn 带有 dàiyǒu 怀疑 huáiyí

    - Giọng điệu của cô ấy có sự nghi ngờ.

  • - 怀疑 huáiyí 结果 jiéguǒ duì

    - Anh ấy nghi ngờ kết quả không đúng.

  • - 怀疑 huáiyí 不是 búshì 好人 hǎorén

    - Tôi nghi ngờ anh ấy không phải là người tốt.

  • - 怀疑 huáiyí 不会 búhuì lái le

    - Tôi đoán anh ấy sẽ không đến.

  • - 我们 wǒmen 怀疑 huáiyí 对方 duìfāng 是不是 shìbúshì yǒu 案底 àndǐ

    - Có thể nghi ngờ người này có tiền án.

  • - 怀疑 huáiyí 今天 jīntiān huì 下雨 xiàyǔ

    - Tôi đoán hôm nay trời sẽ mưa.

  • - de 行为 xíngwéi 引起 yǐnqǐ le 警察 jǐngchá de 怀疑 huáiyí

    - Hành vi của anh ấy khiến cảnh sát nghi ngờ.

  • - 这件 zhèjiàn shì 产生 chǎnshēng le 怀疑 huáiyí

    - Việc này đã tạo ra nghi ngờ.

  • - duì 这个 zhègè 解释 jiěshì yǒu 怀疑 huáiyí

    - Cô ấy nghi ngờ lời giải thích này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 怀疑

Hình ảnh minh họa cho từ 怀疑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怀疑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 怀

    Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Huái
    • Âm hán việt: Hoài , Phó , Phụ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PMF (心一火)
    • Bảng mã:U+6000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sơ 疋 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǐ , Níng , Yí
    • Âm hán việt: Nghi , Nghĩ , Ngưng , Ngật
    • Nét bút:ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:PKNIO (心大弓戈人)
    • Bảng mã:U+7591
    • Tần suất sử dụng:Rất cao