Đọc nhanh: 分为 (phân vi). Ý nghĩa là: để chia cái gì đó thành (phần). Ví dụ : - 本文除引言部分外,共分为上下两编。 Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.. - 动物的种类可分为食肉动物和食草动物两大类。 Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
Ý nghĩa của 分为 khi là Động từ
✪ để chia cái gì đó thành (phần)
to divide sth into (parts)
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 分为
✪ A + 把 + B + 分为 + ...
A chia B thành...
- 你 把 朋友 分为 三六九等
- Bạn chia bạn bè của bạn thành tốp ba, sáu hoặc chín.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分为
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 为 抢救 那些 即将 饿死 的 人 而 分秒必争
- Để cứu những người sắp chết đói, mọi giây phút đều quan trọng.
- 称谓语 可以 分为 亲属称谓 语 和 社会 称谓语
- Ngôn ngữ xưng hô có thể chia thành ngôn ngữ xưng hô thân thuộc và xã hội.
- 他 做 错 了 事 还 竭力 为 自己 分辩
- anh ta làm hỏng việc mà còn cố biện bạch cho mình.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 他们 被 指责 为 白色 分子
- Họ bị chỉ trích là những phần tử phản cách mạng.
- 现在 的 比分 为 15 30
- Tỷ số bây giờ là 15-30.
- 大家 分为 三路 纵队
- Mọi người chia thành ba đội.
- 植物 为生 汲取 养分
- Thực vật hấp thụ dinh dưỡng để sống.
- 为国分忧
- giúp đỡ đất nước
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 他 行为 十分 的 恶劣
- Hành vi của anh ấy rất xấu.
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 商品 被 分为 不同 的 品级
- Hàng hóa được phân thành các phẩm cấp khác nhau.
- 他 被 指控 为 反革命 分子
- Anh ta bị buộc tội là phần tử phản cách mạng.
- 这 本书 分为 五个 单元
- Quyển sách này được chia thành năm bài mục.
- 本文 除 引言 部分 外 , 共 分为 上下 两编
- Bài viết này được chia thành hai phần ngoại trừ phần giới thiệu.
- 这部 丛书 分为 十辑 , 每辑 五本
- Bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển.
- 我们 因为 缘分 相遇
- Chúng ta gặp nhau là nhờ duyên phận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
分›