Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
斤
jīn
Cẩn
Bộ
Búa, rìu
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 斤 (Cẩn)
斤
Jīn
Cân, Cấn
斥
Chì
Xích
斦
yín
斧
Fǔ
Phủ
斩
Zhǎn
Trảm
斫
Zhuó
Chước
斬
Zhǎn
Trảm
断
Duàn
đoán, đoạn
斯
Sī
Tư
新
Xīn
Tân
斲
Zhuó
Trác
斷
Duàn
đoán, đoạn
颀
Kěn|Qí
Khẩn, Kì, Kỳ