Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
Đăng nhập
×
Hán tự
Bộ thủ
Từ vựng
斗
dōu
Đẩu
Bộ
Cái đấu để đong
Ý nghĩa
Những chữ Hán sử dụng bộ 斗 (Đẩu)
斗
Dǒu|Dòu
đấu, đẩu, ẩu
料
Liáo|Liào
Liêu, Liệu
斛
Hú
Hộc
斜
Xiá|Xié|Yé
Gia, Tà
斟
Zhēn
Châm
斡
Guǎn|Wò
Oát, Quản