拾掇 shíduo

Từ hán việt: 【thập xuyết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拾掇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thập xuyết). Ý nghĩa là: dọn dẹp; sắp xếp gọn gàng; thu xếp, sửa; sửa chữa, trừng trị. Ví dụ : - 。 trong phòng dọn dẹp ngăn nắp.. - 。 sửa đồng hồ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拾掇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拾掇 khi là Động từ

dọn dẹp; sắp xếp gọn gàng; thu xếp

整理;归拢

Ví dụ:
  • - 屋里 wūlǐ 拾掇 shíduō 整整齐齐 zhěngzhěngqíqí de

    - trong phòng dọn dẹp ngăn nắp.

sửa; sửa chữa

修理

Ví dụ:
  • - 拾掇 shíduō 钟表 zhōngbiǎo

    - sửa đồng hồ.

trừng trị

惩治

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拾掇

  • - 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 收拾 shōushí 停妥 tíngtuǒ

    - Hành lý đã được thu dọn ổn thỏa.

  • - zài 海岸 hǎiàn shàng 拾取 shíqǔ 贝壳 bèiké

    - nhặt vỏ sò trên bờ biển.

  • - shī 拾取 shíqǔ

    - lượm lặt bài thơ, câu đố

  • - 掂掇 diānduō zhe bàn ba

    - anh suy tính mà làm nhé.

  • - 屋子 wūzi 收拾 shōushí 干干净净 gāngānjìngjìng de

    - Tôi đã dọn dẹp căn phòng sạch sẽ.

  • - zài 比赛 bǐsài 中得 zhōngde le 拾分 shífēn

    - Anh ấy đạt được mười điểm trong cuộc thi.

  • - 屋里 wūlǐ 拾掇 shíduō 整整齐齐 zhěngzhěngqíqí de

    - trong phòng dọn dẹp ngăn nắp.

  • - 受人掇 shòurénduō nòng

    - bị người khác xúi giục

  • - 拾掇 shíduō 钟表 zhōngbiǎo

    - sửa đồng hồ.

  • - 收拾残局 shōushicánjú

    - thu dọn tàn cục

  • - 局面 júmiàn 尔般 ěrbān 难以 nányǐ 收拾 shōushí

    - Tình hình như thế khó có thể giải quyết.

  • - zài 收拾 shōushí 屋子 wūzi

    - Anh ấy đang dọn dẹp nhà cửa.

  • - qǐng 厨房 chúfáng 收拾 shōushí 干净 gānjìng

    - Xin hãy dọn dẹp sạch sẽ nhà bếp.

  • - 沿途 yántú 帮忙 bāngmáng 拾捡 shíjiǎn 垃圾 lājī

    - Anh ấy giúp nhặt rác dọc đường.

  • - 掇拾 duōshí 旧闻 jiùwén

    - sưu tập tin cũ

  • - 正在 zhèngzài 拾掇 shíduō 零碎 língsuì ér

    - anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.

  • - kuài 桌子 zhuōzi 拾掇 shíduō 一下 yīxià

    - Bạn mau dọn dẹp cái bàn đi.

  • - 马马虎虎 mǎmǎhǔhǔ 拾掇 shíduō 一下 yīxià jiù zǒu le zhè 不是 búshì 糊弄 hùnòng ma

    - anh ấy thu dọn qua quýt rồi đi, đây không phải là làm lấy lệ hay sao?

  • - 拾掇 shíduō le 一下 yīxià 房间 fángjiān

    - Tôi dọn phòng một chút.

  • - 慌忙 huāngmáng 收拾 shōushí 行李 xínglǐ 出门 chūmén

    - Cô vội vàng thu dọn hành lý ra ngoài.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拾掇

Hình ảnh minh họa cho từ 拾掇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拾掇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiè , Shè , Shí
    • Âm hán việt: Kiệp , Thiệp , Thập
    • Nét bút:一丨一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QOMR (手人一口)
    • Bảng mã:U+62FE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Duō , Duó
    • Âm hán việt: Xuyết
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QEEE (手水水水)
    • Bảng mã:U+6387
    • Tần suất sử dụng:Thấp