Đọc nhanh: 资料管理组 (tư liệu quản lí tổ). Ý nghĩa là: Tổ quản lý tài liệu.
Ý nghĩa của 资料管理组 khi là Danh từ
✪ Tổ quản lý tài liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料管理组
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我会 是 个 完美 的 紧急 管理 人
- Tôi sẽ là người giám sát hoàn hảo.
- 资料 内容 详悉 无遗
- Nội dung tài liệu tường tận không thiếu sót.
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 料理
- quản lí; trông lo
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 项目 组合 管理 规程 的 能力 和 技能 是 什么 ?
- Năng lực và kỹ năng của ngành quản lý danh mục đầu tư dự án là gì?
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 等 各组 的 资料 到 齐后 汇总 上报
- đợi tư liệu từ các tổ đưa đến đủ rồi hãy tổng hợp lại báo cáo lên trên.
- 整理 资料 很 耗时
- Sắp xếp tài liệu rất tốn thời gian.
- 请 整理 出 完整 的 资料
- Vui lòng sắp xếp thông tin đầy đủ.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 要 多 打 粮食 就要 舍得 下本儿 , 勤 灌溉 , 多上 肥料 , 加强 田间管理
- muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
- 经理 , 这 是 他 的 申请 资料
- GIám đốc, đây là hồ sơ ứng tuyển của anh ấy.
- 另外 的 资料 要 整理
- Tài liệu khác cần phải xử lý.
- 我 在 整理 相关 资料
- Tôi đang chỉnh lý tài liệu.
- 他 在 梳理 项目 的 资料
- Anh ấy đang sắp xếp tài liệu của dự án
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 资料管理组
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 资料管理组 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm料›
理›
管›
组›
资›