纳米材料物理 nàmǐ cáiliào wùlǐ

Từ hán việt: 【nạp mễ tài liệu vật lí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纳米材料物理" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nạp mễ tài liệu vật lí). Ý nghĩa là: Vật lý vật liệu nano.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纳米材料物理 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纳米材料物理 khi là Danh từ

Vật lý vật liệu nano

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳米材料物理

  • - 最近 zuìjìn 一季度 yījìdù de 应用 yìngyòng 粒子 lìzǐ 物理学 wùlǐxué bào

    - Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.

  • - 收罗 shōuluó 材料 cáiliào

    - thu nhặt tài liệu.

  • - 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì wèi 著名 zhùmíng 物理学家 wùlǐxuéjiā

    - Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.

  • - 零星 língxīng 材料 cáiliào

    - tài liệu linh tinh vụn vặt.

  • - 这些 zhèxiē 材料 cáiliào 废置不用 fèizhìbùyòng tài 可惜 kěxī le

    - tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí

  • - 肯定 kěndìng shì 什么 shénme 人物 rénwù yīn 棺材 guāncai shàng yǒu 国旗 guóqí

    - Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.

  • - 过往 guòwǎng de 车子 chēzi dōu 满满当当 mǎnmǎndāngdāng 地载 dìzài zhe 建筑材料 jiànzhùcáiliào

    - xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.

  • - huì zuò 中式 zhōngshì 料理 liàolǐ ma

    - Bạn có biết nấu món Trung không?

  • - 我会 wǒhuì 料理 liàolǐ 意大利 yìdàlì miàn

    - Tôi biết nấu mì Ý.

  • - lǎo 教授 jiàoshòu 主持 zhǔchí le 一次 yīcì 理论 lǐlùn 物理学家 wùlǐxuéjiā de 研讨会 yántǎohuì

    - Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.

  • - 料理 liàolǐ 后事 hòushì

    - lo việc hậu sự

  • - 这种 zhèzhǒng 新型材料 xīnxíngcáiliào hěn 稳定 wěndìng

    - Loại vật liệu mới này rất ổn định.

  • - 料理 liàolǐ

    - quản lí; trông lo

  • - 耐火材料 nàihuǒcáiliào

    - Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.

  • - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào 非常 fēicháng 耐用 nàiyòng

    - Loại vật liệu này rất bền.

  • - 这块 zhèkuài 材料 cáiliào 坚韧 jiānrèn 耐用 nàiyòng

    - Chất liệu này rất kiên cố.

  • - de 材料 cáiliào 整理 zhěnglǐ 差不多 chàbùduō le

    - Tài liệu của tôi xử lý gần xong rồi.

  • - 公司 gōngsī 纳进 nàjìn 一批 yīpī 原材料 yuáncáiliào

    - Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.

  • - 这种 zhèzhǒng 材料 cáiliào de 处理 chǔlǐ hěn 关键 guānjiàn

    - Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.

  • - cóng 动物 dòngwù 我们 wǒmen 得到 dédào xiàng 羊毛 yángmáo 皮革 pígé 毛皮 máopí 这样 zhèyàng de 材料 cáiliào

    - Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纳米材料物理

Hình ảnh minh họa cho từ 纳米材料物理

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纳米材料物理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DDH (木木竹)
    • Bảng mã:U+6750
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nạp
    • Nét bút:フフ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOB (女一人月)
    • Bảng mã:U+7EB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao