摒挡 bǐng dàng

Từ hán việt: 【bính đáng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "摒挡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bính đáng). Ý nghĩa là: sắp đặt; thu dọn; thu xếp. Ví dụ : - 。 thu xếp hành lý. - 。 sắp đặt mọi thứ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 摒挡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 摒挡 khi là Động từ

sắp đặt; thu dọn; thu xếp

料理;收拾

Ví dụ:
  • - 摒挡 bìngdàng 行李 xínglǐ

    - thu xếp hành lý

  • - 摒挡 bìngdàng 一切 yīqiè

    - sắp đặt mọi thứ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摒挡

  • - 飞机 fēijī 风挡 fēngdǎng

    - thiết bị cản gió của máy bay

  • - 路上 lùshàng yǒu 障碍物 zhàngàiwù 拦挡 lándǎng 车辆 chēliàng 过不去 guòbùqù

    - có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.

  • - dǎng dào 地处 dìchǔ zài 阻碍 zǔài 阻挡 zǔdǎng huò 干涉 gānshè de 位置 wèizhi shàng

    - Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.

  • - zhè 堵墙 dǔqiáng 可以 kěyǐ 抵挡 dǐdǎng 强风 qiángfēng

    - Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.

  • - yòng 盾牌 dùnpái 挡住 dǎngzhù le jiàn

    - Anh ta dùng khiên chặn mũi tên.

  • - 影子 yǐngzi shì 光线 guāngxiàn 遮挡 zhēdǎng de 结果 jiéguǒ

    - Bóng là kết quả của ánh sáng bị che khuất.

  • - zhè shì shuí a 挡头 dǎngtou dǎng liǎn de shuí néng 认得 rènde chū

    - Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?

  • - zhè 面墙 miànqiáng 可以 kěyǐ 挡风 dǎngfēng

    - Vách ngăn này có thể chắn gió.

  • - 摒除 bìngchú

    - loại bỏ; vứt bỏ; bỏ đi

  • - 摒除 bìngchú 杂念 zániàn

    - gạt bỏ ý nghĩ đen tối

  • - 帽舌 màoshé néng 遮挡住 zhēdǎngzhù 阳光 yángguāng

    - Vành mũ có thể che được ánh nắng.

  • - 抬起 táiqǐ shǒu 挡住 dǎngzhù 阳光 yángguāng

    - Cô ấy giơ tay che ánh nắng.

  • - 抵挡 dǐdǎng 严寒 yánhán

    - chống lại cái rét.

  • - 怎么 zěnme 挡不住 dǎngbúzhù

    - Sao bạn cũng không thể ngăn cản anh ta?

  • - 请能 qǐngnéng 挡得住 dǎngdézhù de 热情 rèqíng

    - Xin hãy ngăn cản sự nhiệt tình của anh ta.

  • - 姐姐 jiějie 趵开 bàokāi le 挡路 dǎnglù de 箱子 xiāngzi

    - Chị gái đá bay thùng cản đường.

  • - 摒挡 bìngdàng 一切 yīqiè

    - sắp đặt mọi thứ

  • - 摒挡 bìngdàng

    - thu dọn; dọn dẹp

  • - 摒挡 bìngdàng 行李 xínglǐ

    - thu xếp hành lý

  • - 朋友 péngyou shì zhōng sǎn 遮风挡雨 zhēfēngdǎngyǔ 朋友 péngyou shì xuě 中炭 zhōngtàn 暖心 nuǎnxīn 驱寒 qūhán

    - Bạn là chiếc ô che mưa, che mưa gió, bạn là than trong tuyết, sưởi ấm trái tim xua tan giá lạnh

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 摒挡

Hình ảnh minh họa cho từ 摒挡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 摒挡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng , Tǎng
    • Âm hán việt: Đáng , Đảng
    • Nét bút:一丨一丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFSM (手火尸一)
    • Bảng mã:U+6321
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bính , Tính
    • Nét bút:一丨一フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSTT (手尸廿廿)
    • Bảng mã:U+6452
    • Tần suất sử dụng:Trung bình