Đọc nhanh: 核燃料后处理 (hạch nhiên liệu hậu xứ lí). Ý nghĩa là: tái chế nhiên liệu hạt nhân.
Ý nghĩa của 核燃料后处理 khi là Động từ
✪ tái chế nhiên liệu hạt nhân
nuclear fuel reprocessing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核燃料后处理
- 处理 不善
- xử lý không tốt
- 他 处理 得 相当 稳当
- Anh ấy xử lý khá ổn thỏa.
- 成 , 我会 帮 你 处理
- Được, tôi sẽ giúp bạn xử lý.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 我 每天 会 处理 工作 邮件
- Tôi xử lý email công việc hàng ngày.
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 本人 会 亲自 处理 这个 问题
- Tôi sẽ tự mình giải quyết vấn đề này.
- 她 有点 傻 不会 处理 复杂 事
- Cô ấy hơi ngốc không biết xử lý việc phức tạp.
- 团队 管理 要 学会 惩前毖后
- Quản lý đội nhóm cần học cách ngăn trước ngừa sau.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 料理 后事
- lo việc hậu sự
- 布料 需碱 处理
- Vải cần được xử lý bằng soda.
- 这种 材料 的 处理 很 关键
- Cách xử ký của loại tài liệu này rất quan trọng.
- 处理 善后 问题
- xử lí tốt những vấn đề còn lại.
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
- 他们 正在 料理 善后工作
- Họ đang lo liệu công việc hậu kỳ.
- 这个 布料 需要 脱色 处理
- Loại vải này cần được tẩy màu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核燃料后处理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核燃料后处理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
处›
料›
核›
燃›
理›