Đọc nhanh: 分子料理 (phân tử liệu lí). Ý nghĩa là: ẩm thực phân tử.
Ý nghĩa của 分子料理 khi là Danh từ
✪ ẩm thực phân tử
molecular gastronomy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分子料理
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 不法分子
- phần tử phạm pháp
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 分子 大小 约 几埃
- Kích thước phân tử khoảng vài angstrom.
- 你 的 理由 不 充分
- Lí do của anh không đầy đủ.
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 父母 对 孩子 过分 溺爱
- Cha mẹ quá mức nuông chiều con cái.
- 妻子 即将 要 分娩
- Vợ sắp đến thời gian sinh đẻ.
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 过往 的 车子 , 都 满满当当 地载 着 建筑材料
- xe qua lại đều chở đầy ắp vật liệu xây dựng.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 会议 安排 十分 合理
- Cuộc họp sắp xếp rất hợp lý.
- 异己分子
- phần tử đối lập
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 死硬 分子
- phần tử ngoan cố.
- 你 会 做 中式 料理 吗 ?
- Bạn có biết nấu món Trung không?
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 分子料理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 分子料理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
子›
料›
理›