Đọc nhanh: 收集 (thu tập). Ý nghĩa là: thu thập; thu gom; tập hợp; sưu tầm; đúc kết. Ví dụ : - 你先收集收集材料吧! Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.. - 她喜欢收集古董。 Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.. - 科学家们正在收集数据。 Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.
Ý nghĩa của 收集 khi là Động từ
✪ thu thập; thu gom; tập hợp; sưu tầm; đúc kết
使聚集在一起
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 她 喜欢 收集 古董
- Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 科学家 们 正在 收集 数据
- Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.
- 我们 需要 收集 更 多 的 信息
- Chúng tôi cần thu thập thêm thông tin.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 收集
✪ 收集 + Tân ngữ
- 我 喜欢 收集 邮票
- Tôi thích sưu tập tem.
- 你 去 收集 一下 大家 的 意见 吧 !
- Bạn đi thu thập ý kiến mọi người đi!
✪ 收集 + 的 + Danh từ
"收集" vai trò định ngữ
- 这些 都 是 我 收集 的 材料
- Đây là những tài liệu tôi sưu tầm được.
- 他 收集 的 情报 都 很 重要 的
- Thông tin anh thu thập được rất quan trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收集
- 我 喜欢 收集 古代 陶器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 我 收集 劳力士 与 钻石
- Tôi sưu tập Rolex và kim cương.
- 我 喜欢 收集 邮票
- Tôi thích sưu tập tem.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 我 喜欢 收集 老 的 报刊杂志
- Tôi thích sưu tầm các báo và tạp chí cũ.
- 我 喜欢 收集 瓷器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm.
- 她 喜欢 收集 古董
- Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 她 喜欢 收集 瓷器
- Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.
- 他 喜欢 收集 各种 谚语
- Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 她 喜欢 收集 各种 品牌 的 香水
- Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.
- 首先 , 收集 必要 的 资料
- Đầu tiên, thu thập tài liệu cần thiết.
- 老师 收集 了 影片
- Thầy giáo đã sưu tầm các video.
- 他 收集 了 各种 籽儿
- Anh ấy đã thu thập nhiều loại hạt.
- 她 收集 马尾 上 的 毛
- Cô ấy thu thập lông đuôi ngựa.
- 她 收集 了 一组 邮票
- Cô ấy đã sưu tầm một bộ tem.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收集
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm收›
集›
Hái Lượm, Thu Thập
vơ vét; thu thập
thu nạp; thu nhặt; thu gom; góp nhặt; sưu tầm
Trưng Cầu (Ý Kiến, Ý Kiến Phản Hồi), Xin (Ý Kiến Lãnh Đạo, Đồng Ý)
Thu Thập, Sưu Tập, Chắp
tụ tập; tập hợp; gom góp; tập trung; thu thập
Mạng Internet
lưới (bắt chim hay đánh cá)chiêu mộ; thu nạp; chiêu nạp (tìm mọi cách)
tìm kiếmchòi mòi
thu thập; tập hợp