收集 shōují

Từ hán việt: 【thu tập】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "收集" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thu tập). Ý nghĩa là: thu thập; thu gom; tập hợp; sưu tầm; đúc kết. Ví dụ : - ! Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.. - 。 Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.. - 。 Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 收集 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 收集 khi là Động từ

thu thập; thu gom; tập hợp; sưu tầm; đúc kết

使聚集在一起

Ví dụ:
  • - xiān 收集 shōují 收集 shōují 材料 cáiliào ba

    - Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.

  • - 科学家 kēxuéjiā men 正在 zhèngzài 收集 shōují 数据 shùjù

    - Các nhà khoa học đang thu thập dữ liệu.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 收集 shōují gèng duō de 信息 xìnxī

    - Chúng tôi cần thu thập thêm thông tin.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 收集

收集 + Tân ngữ

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Tôi thích sưu tập tem.

  • - 收集 shōují 一下 yīxià 大家 dàjiā de 意见 yìjiàn ba

    - Bạn đi thu thập ý kiến mọi người đi!

收集 + 的 + Danh từ

"收集" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - 这些 zhèxiē dōu shì 收集 shōují de 材料 cáiliào

    - Đây là những tài liệu tôi sưu tầm được.

  • - 收集 shōují de 情报 qíngbào dōu hěn 重要 zhòngyào de

    - Thông tin anh thu thập được rất quan trọng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收集

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 古代 gǔdài 陶器 táoqì

    - Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.

  • - 收集 shōují 炉灰 lúhuī 当作 dàngzuò 肥料 féiliào

    - Thu thập tro dùng làm phân bón.

  • - 可以 kěyǐ 收集 shōují 邮票 yóupiào 电影票 diànyǐngpiào 等等 děngděng

    - Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.

  • - xiān 收集 shōují 收集 shōují 材料 cáiliào ba

    - Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.

  • - 玉米 yùmǐ 稿 gǎo 收集 shōují 起来 qǐlai

    - Anh ấy thu thập thân cây ngô.

  • - 收集 shōují 劳力士 láolìshì 钻石 zuànshí

    - Tôi sưu tập Rolex và kim cương.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Tôi thích sưu tập tem.

  • - 收集 shōují le 一些 yīxiē 动植物 dòngzhíwù de 标本 biāoběn

    - Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují lǎo de 报刊杂志 bàokānzázhì

    - Tôi thích sưu tầm các báo và tạp chí cũ.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 瓷器 cíqì

    - Tôi thích sưu tầm đồ gốm.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 瓷器 cíqì

    - Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 各种 gèzhǒng 谚语 yànyǔ

    - Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.

  • - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 邮票 yóupiào

    - Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.

  • - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 各种 gèzhǒng 品牌 pǐnpái de 香水 xiāngshuǐ

    - Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.

  • - 首先 shǒuxiān 收集 shōují 必要 bìyào de 资料 zīliào

    - Đầu tiên, thu thập tài liệu cần thiết.

  • - 老师 lǎoshī 收集 shōují le 影片 yǐngpiān

    - Thầy giáo đã sưu tầm các video.

  • - 收集 shōují le 各种 gèzhǒng 籽儿 zǐér

    - Anh ấy đã thu thập nhiều loại hạt.

  • - 收集 shōují 马尾 mǎwěi shàng de máo

    - Cô ấy thu thập lông đuôi ngựa.

  • - 收集 shōují le 一组 yīzǔ 邮票 yóupiào

    - Cô ấy đã sưu tầm một bộ tem.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 收集

Hình ảnh minh họa cho từ 收集

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收集 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGD (人土木)
    • Bảng mã:U+96C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa