隹
Truy, Chuy
Chim đuôi ngắn
Những chữ Hán sử dụng bộ 隹 (Truy, Chuy)
-
䧹
-
隹
Chuy
-
隺
Hạc, Hộc
-
隻
Chích
-
隼
Chuẩn
-
隽
Tuyến, Tuyển, Tuấn
-
雀
Tước
-
雁
Nhạn
-
雄
Hùng
-
雅
Nha, Nhã
-
集
Tập
-
雇
Cố
-
雈
-
雉
Trĩ
-
雋
Tuyến, Tuyển, Tuấn
-
雌
Thư
-
雍
Ung, úng, ủng
-
雎
Sư, Thư
-
雏
Sồ
-
雒
Lạc
-
雔
Thù
-
雕
điêu
-
雖
Tuy, Vị
-
雙
Song
-
雚
-
雛
Sồ
-
雜
Tạp
-
雝
Ung, ủng
-
雞
Kê
-
雠
Thù
-
離
Li, Ly, Lệ
-
難
Na, Nan, Nạn