Đọc nhanh: 搜罗 (sưu la). Ý nghĩa là: vơ vét; thu thập. Ví dụ : - 搜罗人才。 chiêu nạp nhân tài.. - 搜罗大量史料。 thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.. - 搜罗殆尽。 vơ vét đến cùng
Ý nghĩa của 搜罗 khi là Động từ
✪ vơ vét; thu thập
到处寻找 (人或事物) 并聚集在一起
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 搜罗 殆尽
- vơ vét đến cùng
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搜罗
- 罗布淖尔 ( 罗布泊 , 在 新疆 )
- Lạc Bố Náo Nhĩ (tên hồ ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 暹罗 国王 拉 玛四世 将 巨大 的 帝国
- Vua Rama IV của Xiêm chia một đế chế khổng lồ
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 火奴鲁鲁 警局 还 在 找 罗斯
- HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 绮罗
- lụa hoa.
- 搜罗 人才
- chiêu nạp nhân tài.
- 搜罗 殆尽
- vơ vét đến cùng
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 我们 需要 搜集 证据
- Chúng tôi cần thu thập bằng chứng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搜罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搜罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm搜›
罗›
Hái Lượm, Thu Thập
thu nạp; thu nhặt; thu gom; góp nhặt; sưu tầm
Trưng Cầu (Ý Kiến, Ý Kiến Phản Hồi), Xin (Ý Kiến Lãnh Đạo, Đồng Ý)
Tìm Kiếm
Thu Thập, Sưu Tập, Chắp
bao quát; gồm; chứa (chỉ phạm vi lớn)
Tìm Tòi, Tìm Kiếm, Lục Lạo
Thu Thập, Thu Gom, Tập Hợp
lưới (bắt chim hay đánh cá)chiêu mộ; thu nạp; chiêu nạp (tìm mọi cách)
tìm kiếmchòi mòi