Đọc nhanh: 收集材料 (thu tập tài liệu). Ý nghĩa là: thu thập tài liệu. Ví dụ : - 你先收集收集材料吧! Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
Ý nghĩa của 收集材料 khi là Động từ
✪ thu thập tài liệu
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收集材料
- 收罗 材料
- thu nhặt tài liệu.
- 这种 新型材料 很 稳定
- Loại vật liệu mới này rất ổn định.
- 耐火材料
- Vật liệu chịu lửa; vật liệu không cháy.
- 这种 材料 非常 耐用
- Loại vật liệu này rất bền.
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 我 喜欢 收集 古代 陶器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 材料 白白 糟蹋 了 , 怪 可惜 了 儿 的
- nguyên liệu để lãng phí không, thực đáng tiếc.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 汇集 材料
- tập hợp tài liệu
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 这种 材料 的 寿命 较 短
- Loại vật liệu này có tuổi thọ khá ngắn.
- 首先 , 收集 必要 的 资料
- Đầu tiên, thu thập tài liệu cần thiết.
- 他 收集 了 不少 学习 资料
- Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.
- 这些 都 是 我 收集 的 材料
- Đây là những tài liệu tôi sưu tầm được.
- 他 打算 写 一部 小说 , 正在 搜集 材料
- Anh ấy dự định viết một bộ tiểu thuyết, hiện đang thu thập tư liệu.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收集材料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收集材料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm收›
料›
材›
集›