Đọc nhanh: 收集盘 (thu tập bàn). Ý nghĩa là: Khay hứng.
Ý nghĩa của 收集盘 khi là Danh từ
✪ Khay hứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收集盘
- 我 喜欢 收集 古代 陶器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 我 收集 劳力士 与 钻石
- Tôi sưu tập Rolex và kim cương.
- 我 喜欢 收集 邮票
- Tôi thích sưu tập tem.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 我 喜欢 收集 老 的 报刊杂志
- Tôi thích sưu tầm các báo và tạp chí cũ.
- 我 喜欢 收集 瓷器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm.
- 她 喜欢 收集 古董
- Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 她 喜欢 收集 瓷器
- Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.
- 他 喜欢 收集 各种 谚语
- Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 她 喜欢 收集 各种 品牌 的 香水
- Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.
- 首先 , 收集 必要 的 资料
- Đầu tiên, thu thập tài liệu cần thiết.
- 老师 收集 了 影片
- Thầy giáo đã sưu tầm các video.
- 他 收集 了 各种 籽儿
- Anh ấy đã thu thập nhiều loại hạt.
- 她 收集 马尾 上 的 毛
- Cô ấy thu thập lông đuôi ngựa.
- 她 收集 了 一组 邮票
- Cô ấy đã sưu tầm một bộ tem.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收集盘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收集盘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm收›
盘›
集›