Đọc nhanh: 收集盘扳手L (thu tập bàn ban thủ). Ý nghĩa là: Móc khóa.
Ý nghĩa của 收集盘扳手L khi là Danh từ
✪ Móc khóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收集盘扳手L
- 将 护手 盘 插 在 枪管 的 前部
- Đặt bộ phận bảo vệ tay lên đầu thùng.
- 我 喜欢 收集 古代 陶器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 我 需要 一把 扳手 修车
- Tôi cần một cái cờ lê để sửa xe.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 我 收集 劳力士 与 钻石
- Tôi sưu tập Rolex và kim cương.
- 我 喜欢 收集 邮票
- Tôi thích sưu tập tem.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 我 喜欢 收集 老 的 报刊杂志
- Tôi thích sưu tầm các báo và tạp chí cũ.
- 碰到 碗 碴儿 上 , 拉 (l ) 破 了 手
- chạm phải chỗ chén mẻ, sướt cả tay.
- 我 喜欢 收集 瓷器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm.
- 她 喜欢 收集 古董
- Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 她 喜欢 收集 瓷器
- Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.
- 他 喜欢 收集 各种 谚语
- Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 她 喜欢 收集 各种 品牌 的 香水
- Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.
- 首先 , 收集 必要 的 资料
- Đầu tiên, thu thập tài liệu cần thiết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 收集盘扳手L
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 收集盘扳手L . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm手›
扳›
收›
盘›
集›