Đọc nhanh: 钱收集器 (tiền thu tập khí). Ý nghĩa là: Xẻng xúc tiền xu.
Ý nghĩa của 钱收集器 khi là Danh từ
✪ Xẻng xúc tiền xu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱收集器
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 我 喜欢 收集 古代 陶器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm cổ đại.
- 收集 炉灰 当作 肥料
- Thu thập tro dùng làm phân bón.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 我 在 收银台 付钱
- Tôi thanh toán ở quầy thu ngân.
- 你 先 收集 收集 材料 吧 !
- Bạn đi thu thập tài liệu trước đi.
- 调集 防汛 器材
- tập trung máy móc vật liệu phòng lụt
- 他 把 玉米 稿 收集 起来
- Anh ấy thu thập thân cây ngô.
- 我 收集 劳力士 与 钻石
- Tôi sưu tập Rolex và kim cương.
- 我 喜欢 收集 邮票
- Tôi thích sưu tập tem.
- 票 钱 要 靠 自己 推销 包装纸 来 募集
- Chúng tôi đang bán giấy gói để quyên tiền mua vé.
- 他 收集 了 一些 动植物 的 标本
- Ông đã thu thập một số mẫu vật thực vật và động vật.
- 我 喜欢 收集 老 的 报刊杂志
- Tôi thích sưu tầm các báo và tạp chí cũ.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 我 喜欢 收集 瓷器
- Tôi thích sưu tầm đồ gốm.
- 她 喜欢 收集 古董
- Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 她 喜欢 收集 瓷器
- Cô ấy thích sưu tầm đồ sứ.
- 他 喜欢 收集 各种 谚语
- Anh ấy thích sưu tầm các câu ngạn ngữ.
- 他 从小 就 喜欢 收集 邮票
- Ông đam mê sưu tập tem từ khi còn nhỏ.
- 她 喜欢 收集 各种 品牌 的 香水
- Cô ấy thích sưu tập các loại nước hoa từ các thương hiệu khác nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钱收集器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钱收集器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
收›
钱›
集›