Đọc nhanh: 抱负 (bão phụ). Ý nghĩa là: hoài bão; tham vọng; nguyện vọng; khát vọng (ý đồ và quyết tâm lớn lao, thường dùng trong văn viết). Ví dụ : - 这本书谈论抱负与成功。 Cuốn sách này nói về tham vọng và thành công.. - 他的抱负非常远大。 Tham vọng của anh ấy rất lớn.. - 她的抱负是成为医生。 Nguyện vọng của cô ấy là trở thành bác sĩ.
Ý nghĩa của 抱负 khi là Danh từ
✪ hoài bão; tham vọng; nguyện vọng; khát vọng (ý đồ và quyết tâm lớn lao, thường dùng trong văn viết)
远大的意图和决心,多用于书面语
- 这 本书 谈论 抱负 与 成功
- Cuốn sách này nói về tham vọng và thành công.
- 他 的 抱负 非常 远大
- Tham vọng của anh ấy rất lớn.
- 她 的 抱负 是 成为 医生
- Nguyện vọng của cô ấy là trở thành bác sĩ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抱负
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 郎中 负责 宫廷 中 的 事务
- Lang trung phụ trách công chuyện trong cung đình.
- 负心汉
- người thay lòng đổi dạ; kẻ phụ lòng.
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 这位 姆 很 负责
- Người bảo mẫu này rất có trách nhiệm.
- 不负 重托
- không phụ sự phó thác; không phụ khi được giao cho trọng trách.
- 这场 较量 你 负 了 呀
- Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.
- 因公负伤
- bị thương vì làm công vụ.
- 她 负责 启蒙 教学
- Cô ấy phụ trách giảng dạy nhập môn.
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 他 总是 抱怨 生活
- Anh ấy luôn phàn nàn về cuộc sống.
- 他 的 抱怨声 不止
- Anh ấy liên tục kêu ca không dứt.
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 他 的 抱负 非常 远大
- Tham vọng của anh ấy rất lớn.
- 她 的 抱负 是 成为 医生
- Nguyện vọng của cô ấy là trở thành bác sĩ.
- 力图 实现 自己 的 抱负
- cố gắng thực hiện hoài bão to lớn của mình.
- 这 本书 谈论 抱负 与 成功
- Cuốn sách này nói về tham vọng và thành công.
- 这位 诗人 虽然 抱负 远大 , 却 始终 被 大材小用
- Nhà thơ dù có tham vọng lớn nhưng luôn không được trọng dụng.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抱负
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抱负 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抱›
负›