Đọc nhanh: 意向 (ý hướng). Ý nghĩa là: ý đồ; mục đích; ý định; dự định. Ví dụ : - 他没有投资意向。 Anh ấy không có ý định đầu tư.. - 他们有购买意向。 Họ có ý định thu mua.. - 我们有扩展意向。 Chúng tôi có ý định mở rộng.
Ý nghĩa của 意向 khi là Danh từ
✪ ý đồ; mục đích; ý định; dự định
心意所向;意图和打算
- 他 没有 投资 意向
- Anh ấy không có ý định đầu tư.
- 他们 有 购买 意向
- Họ có ý định thu mua.
- 我们 有 扩展 意向
- Chúng tôi có ý định mở rộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 意向 với từ khác
✪ 意图 vs 意向
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意向
- 含意 ; 暗流 ; 内在 性质 隐含 的 或 含蓄 的 倾向 或 意义 ; 潜在 势力
- Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 他 向 我 表示歉意
- Anh ấy tỏ ý xin lỗi với tôi.
- 她 向 大家 表示满意
- Cô bày tỏ sự hài lòng của mình với mọi người.
- 她 向 父母 表示歉意
- Cô ấy tỏ ý xin lỗi với cha mẹ.
- 向 主厨 致意
- Nón cho đầu bếp.
- 我 特意 来 向 你 道歉
- Tôi đặc biệt đến để xin lỗi bạn.
- 她 向 观众 鞠躬 致意
- Cô ấy cúi người chào khán giả.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 他 向 她 表白 了 爱意
- Anh ấy đã tỏ tình với cô ấy.
- 这 篇文章 开头 就 表明 了 作者 的 意向
- mở đầu của bài văn này đã nói ró ý hướng của tác giả rồi.
- 他 总是 特意 向 她 表示 友好
- Anh luôn đặc biệt đối xử tốt với cô.
- 他 经常 向 专家 访 意见
- Anh ấy thường xuyên tham khảo ý kiến từ các chuyên gia.
- 他 向来 敢于 坚持 自己 的 意见 , 从不 唯唯诺诺
- Anh ta trước nay luôn giữ quan điểm của bản thân, tuyệt không vâng vâng dạ dạ tuân theo.
- 他们 有 购买 意向
- Họ có ý định thu mua.
- 我们 有 扩展 意向
- Chúng tôi có ý định mở rộng.
- 我 向 他 询问 了 我们 的 主意 的 可行性
- Tôi hỏi anh ấy về tính khả thi của ý tưởng của chúng tôi.
- 我 愿意 敞开 自己 的 心扉 , 向 她 倾诉 一切
- tôi muốn giải bày với cô ấy tất cả sự suy nghĩ của mình.
- 校长 向 大家 征求意见 , 如何 开展 读书节 的 活动
- Hiệu trưởng xin ý kiến của mọi người về cách thực hiện các hoạt động ngày hội đọc sách
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
意›